0101471478 - Công Ty Cổ Phần Khánh Phong Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Khánh Phong Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM KHANH PHONG JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VIET NAM KHANH PHONG ., JSC |
Mã số thuế | 0101471478 |
Địa chỉ |
Căn B5+B6, Dự Án Khu Nhà Ở Thấp Tầng - Itasco, Lô A Ô Đất 1., Phường Thanh Xuân, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lương Lệ Khánh |
Ngày hoạt động | 26/03/2004 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 6 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Sản xuất, chế biến thực phẩm |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: Sản xuất rượu |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: - Sản xuất, gia công vải, hàng may sẵn; - Sản xuất, gia công phụ liệu may mặc |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất trong các lĩnh vực cơ khí, đo lường, điều khiển, tự động hoá, ngành nước và môi trường; - sản xuất các loại máy móc, thang thiết bị phục vụ các ngành xây dựng dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp,giao thông, thuỷ lợi; - Sản xuất thiết bị điện, điện từ, điện lạnh, thiết bị viễn thông, linh kiện điện tử (máy điện thoại do động, bộ đàm); - Sản xuất, gia công nguyên vật liệu xây dựng; - Sản xuất, gia công đồ gia dụng; - Sản xuất,gia công văn phòng phẩm, trang thiết bị nội ngoại thất; - Sản xuất, gia công hàng thủ công mỹ nghệ; - Sản xuất, chế biến nông, lâm thuỷ hải sản |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt các lĩnh vực cơ khí, đo lường, điều khiển, tự động hoá, ngành nước và môi trường |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng nhà máy, nhà xưởng, xây dựng hạ tầng cụm công nghiệp, hạ tầng khu dân cư, hạ tầng khu đô thị. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Mua bán thực phẩm; - Mua bán hải sản |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Mua bán rượu (không bao gồm kinh doanh quán bar); - Bán buốn đồ uống không có cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán đồ gia dụng; - Mua bán văn phòng phẩm; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị viễn thông, linh kiện điện tử |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Buôn bán cá loại máy móc, trang thiết bị phục vụ các ngành xây dựng dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, thuỷ lợi; - Mua bán trang thiết bị điện, điện tử, điện lạnh; - Buôn bán trang thiết bị y tế |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán nguyên vật liệu xây dựng; - |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Buông bán trong các lĩnh vực cơ khí, đo lường, điều khiển, tự động hoá, ngành nước và môi trường; - Buôn bán vật tư nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật); - Buôn bán hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm); - Mua bán trang thiết bị nội ngoại thất; - Mua bán nguyên phụ liệu phục vụ may mặc |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Trừ hoạt động của quán karaoke, quán bar, sàn nhảy, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ hoạt động của quán karaoke, quán bar, sàn nhảy, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Điều 9 Luật Kinh Doanh Bất Động Sản) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) các lĩnh vực cơ khí, đo lường, điều khiển, tự động hoá, ngành nước và môi trường |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ các lĩnh vực cơ khí, đo lường, điều khiển, tự động hoá, ngành nước và môi trường |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |