0101478674 - Công Ty Cổ Phần Nasaco
Công Ty Cổ Phần Nasaco | |
---|---|
Tên quốc tế | NASACO JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NASACO.,JSC |
Mã số thuế | 0101478674 |
Địa chỉ |
Số 50/218 Tây Sơn, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Bùi Thị Yến |
Điện thoại | 0913 566 109 |
Ngày hoạt động | 19/08/2009 |
Quản lý bởi | Đội Thuế quận Đống Đa |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: -Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; -Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng văn phòng; - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. + Bán buôn hệ thống máy lọc nước tinh khiết RO dùng trong y tế; -Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu như: Bán buôn các loại máy công cụ dùng cho mọi loại vật liệu; Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; máy làm nóng- lạnh, nước uống, thiết bị lọc nước, đồ gia dụng, hệ thống bếp, hệ thống giặt là, hệ thống làm hơi công nghiệp, hệ thống xử lý nước sinh hoạt, hệ thống lọc nước tinh khiết, thiết bị xử lý nước thải, nước hoạt, đài phun nước, bể bơi; máy móc, thiết bị xông hơi, massage, trị liệu; ngành công nghiệp, y tế, thực phẩm; Máy khử độc rau quả thực phẩm, máy tạo khí ozone dân dụng, công nghiệp; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Cụ thể: - Chế biến sữa tươi dạng lỏng, sữa đã tiệt trùng, sữa diệt khuẩn, đồng hóa và/ hoặc đã xử lý đun nóng; - Chế biến các đồ uống giải khát từ sữa; -Sản xuất kem từ sữa tươi, sữa đã tiệt trùng, diệt khuẩn, đồng hóa; -Sản xuất sữa khô hặc sữa đặc có đường hoặc không đường - Sản xuất sữa hoặc kem dạng rắn - Sản xuất bơ - Sản xuất sữa chua - Sản xuất pho- mát hoặc sữa đông - Sản xuất sữa chua lỏng (chất lỏng giống nước còn lại sau khi sữa chua đã đông lại) - Sản xuất casein hoặc lactose - Sản xuất kem hoặc các sản phẩm đá khác ăn được như kem trai cây - Sản xuất sữa hoặc kem dạng rắn - Sản xuất bơ - Sản xuất sữa chua - Sản xuất pho- mát hoặc sữa đông - Sản xuất sữa chua lỏng (chất lỏng giống nước còn lại sau khi sữa chua đã đông lại) - Sản xuất casein hoặc lactose - Sản xuất kem hoặc các sản phẩm đá khác ăn được như kem trai cây - Sản xuất sữa hoặc kem dạng rắn - Sản xuất bơ - Sản xuất sữa chua - Sản xuất pho- mát hoặc sữa đông - Sản xuất sữa chua lỏng (chất lỏng giống nước còn lại sau khi sữa chua đã đông lại) - Sản xuất casein hoặc lactose - Sản xuất kem hoặc các sản phẩm đá khác ăn được như kem trai cây - Sản xuất sữa hoặc kem dạng rắn - Sản xuất bơ - Sản xuất sữa chua - Sản xuất pho- mát hoặc sữa đông - Sản xuất sữa chua lỏng (chất lỏng giống nước còn lại sau khi sữa chua đã đông lại) - Sản xuất casein hoặc lactose - Sản xuất kem hoặc các sản phẩm đá khác ăn được như kem trai cây - Sản xuất sữa hoặc kem dạng rắn - Sản xuất bơ - Sản xuất sữa chua - Sản xuất pho- mát hoặc sữa đông - Sản xuất sữa chua lỏng (chất lỏng giống nước còn lại sau khi sữa chua đã đông lại) - Sản xuất casein hoặc lactose - Sản xuất kem hoặc các sản phẩm đá khác ăn được như kem trai cây |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai Sản xuất đồ uống không cồn |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: - Sản xuất thuốc, nghiên cứu phát triển sản phẩm thuốc; - Sản xuất vắc xin, sinh phẩm; nghiên cứu phát triển sản phẩm vắc xin, sinh phẩm |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Loại trừ: Hoạt động Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: -Sản xuất tủ lạnh, thiết bị làm lạnh công nghiệp; máy điều hoà, máy lọc nước và máy tinh chế, máy móc cho hoá lỏng; máy đóng gói, máy làm sạch, sấy khô; thiết bị chưng cất và tinh cất cho tinh chế dầu, hoá chất công nghiệp, công nghiệp đồ uống. Sản xuất máy ly tâm, quạt thông gió,dụng cụ đo, máy đổi nóng, xông hơi, massage, trị liệu; Máy khử độc rau quả thực phẩm, máy tạo khí ozone dân dụng, công nghiệp; - Sản xuất hệ thống máy lọc nước tinh khiết R.O dùng trong y tế |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị công nghiệp + Sửa chữa, bảo dưỡng hệ thống máy lọc nước tinh khiết R.O dùng trong y tế |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt các hệ thống máy lọc nước tinh khiết RO dùng trong y tế |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: - Khai thác nước từ sông, hồ, ao... - Thu nước mưa, - Thanh lọc nước để cung cấp, - Xử lý nước cho mục đích công nghiệp và các mục đích khác, - Xử lý nước lợ, nước mặn để cung cấp nước như là sản phẩm chính, - Cung cấp nước thông qua mạng lưới đường ống, bằng xe bồn chuyên chở hoặc các phương tiện khác, - Hoạt động của các kênh tưới nước. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: - Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở như: + Nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp, ví dụ: nhà máy, xưởng lắp ráp... + Bệnh viện, trường học, nhà làm việc, + Khách sạn, cửa hàng, nhà hàng, trung tâm thương mại, + Nhà ga hàng không, + Khu thể thao trong nhà, + Bãi đỗ xe, bao gồm cả bãi đỗ xe ngầm, + Kho chứa hàng, + Nhà phục vụ mục đích tôn giáo, tín ngưỡng. - Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng; |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng các công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - Làm sạch mặt bằng xây dựng; - Vận chuyển đất: đào, lấp, san và ủi tại các mặt bằng xây dựng, đào móng, vận chuyển đá, nổ mìn... - Khoan thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra về địa chất, địa vật lý hoặc các mục đích tương tự; - Hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng; - Hệ thống cấp thoát nước nông nghiệp và lâm nghiệp; - Dò mìn và các loại tương tự (bao gồm cả việc cho nổ) tại mặt bằng xây dựng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (không hoạt động đấu giá); |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thực phẩm chức năng - Bán buôn đường, bánh, mứt, kẹo, sôcôla, cacao...; - Bán buôn sữa tươi, sữa bột, sữa cô đặc... và sản phẩm sữa như bơ, phomat... |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: rượu, bia, đồ uống không cồn, nước khoáng, nước tinh khiết, đá viên |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao - - Bán buôn dụng cụ y tế: bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm...; - Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: máy đo huyết áp, máy trợ thính... - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: -Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; -Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng văn phòng; - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. + Bán buôn hệ thống máy lọc nước tinh khiết RO dùng trong y tế; -Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu như: Bán buôn các loại máy công cụ dùng cho mọi loại vật liệu; Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; máy làm nóng- lạnh, nước uống, thiết bị lọc nước, đồ gia dụng, hệ thống bếp, hệ thống giặt là, hệ thống làm hơi công nghiệp, hệ thống xử lý nước sinh hoạt, hệ thống lọc nước tinh khiết, thiết bị xử lý nước thải, nước hoạt, đài phun nước, bể bơi; máy móc, thiết bị xông hơi, massage, trị liệu; ngành công nghiệp, y tế, thực phẩm; Máy khử độc rau quả thực phẩm, máy tạo khí ozone dân dụng, công nghiệp; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, véc ni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng như: Bán buôn thiết bị vệ sinh; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hóa chất công nghiệp; - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn cao su; - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; - Bán buôn than - Bán buôn nhựa, nguyên vật liệu lọc và xử lý nước - Bản buôn phân bón; |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Sữa các loại và sản phẩm từ sữa (bơ, phomat...); |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, gỗ, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh: + Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói lợp mái + Bán lẻ đá, cát, sỏi + Bán lẻ vật liệu xây dựng khác - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán lẻ sản phẩm bằng gỗ, hàng đan lát bằng tre, song, mây và vật liệu tết bện - Bán lẻ thiết bị gia dụng |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ dụng cụ y tế và đồ chỉnh hình; - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh. |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: rượu, bia, đồ uống không cồn, nước khoáng, nước tinh khiết, đá viên |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng ; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Gửi hàng; - Giao nhận hàng hóa; - Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Hoạt động liên quan khác như: đóng gói hàng hóa,dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá. -Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: kỹ thuật điện, điện tử, công nghiệp, an toàn, máy điều hoà, kho lạnh, thiết bị làm lạnh công nghiệp, tủ lạnh, kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Không hoạt động điều tra bí mật cá nhân hoặc thông tin Nhà nước cấm) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ khoa học và kỹ thuật chuyên môn về môi trường, công nghệ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác như: Dụng cụ máy; Thiết bị đo lường và điều khiển; Máy móc công nghiệp; Cho thuê container |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: + Hoạt động y tế có sự giám sát của y tá, bà đỡ, các nhà chữa bệnh bằng phương pháp vật lý trị liệu hoặc của những người hành nghề trợ giúp y tế khác trong lĩnh vực đo thị lực, thủy liệu pháp, xoa bóp y học, phép điều trị bằng lao động, phép điều trị bằng lời nói, thuật chữa bệnh chân, phép chữa vi lượng đồng cân, chữa bệnh bằng phương pháp nắn khớp xương, thuật châm cứu + Các hoạt động y tế được tiến hành ở các phòng khám của các doanh nghiệp, trường học, nhà dưỡng lão, các tổ chức lao động, các tổ chức hội kín và trong các cơ sở y tế của dân cư ngoài các bệnh viện, cũng như trong các phòng tư vấn riêng, nhà của bệnh nhân hoặc bất cứ nơi nào khác |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng Chi tiết: Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác (Loại trừ: Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh) |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc Chi tiết: -Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già; -Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người khuyết tật |