0101485294 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Điện Lực Hà Nội
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Điện Lực Hà Nội | |
---|---|
Tên quốc tế | HANOI ELECTRICITY DEVELOPMENT AND CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | EDC HA NOI |
Mã số thuế | 0101485294 |
Địa chỉ |
115 Nguyễn Tam Trinh, Phường Vĩnh Tuy, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Hồng Sơn |
Ngày hoạt động | 15/04/2004 |
Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình hạ tầng dân dụng và công nghiệp; Xây lắp các công trình viễn thông; Xây lắp đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 220 KV; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Thí nghiệm, hiệu chỉnh thiết bị điện từ 35 KV trở xuống; Sản xuất, gia công, chế tạo cơ khí và thiết bị điện; |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo hành, bảo dưỡng vật tư thiết bị điện; Sửa chữa máy biến áp và thiết bị điện; |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: lắp đặt dây dẫn điện, hệ thống chuông báo trộm hay lắp đặt hệ thống điều hòa, thang máy |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt thang máy; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình hạ tầng dân dụng và công nghiệp; Xây lắp các công trình viễn thông; Xây lắp đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 220 KV; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Kinh doanh thang máy; - Kinh doanh vật tư, thiết bị điện và viễn thông; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Dịch vụ trông giữ phương tiện: xe đạp, xe máy, ô tô |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (theo điểm a, khoản 2, Điều 75 Luật đầu tư 2020 sửa đổi bổ sung khoản 1 Điều 10 Luật kinh doanh bất động sản 2014) - Hoạt động quản lý nhà, chung cư |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Tư vấn bất động sản; - Quản lý bất động sản; - Môi giới bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình đường dây và TBA đến 220KV; - Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 220KV; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; - Tư vấn, thiết kế các công trình hạ tầng dân dụng, các công trình điện và viễn thông; - Khảo sát địa chất, địa hình |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị; |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |