0101498279 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Hợp Tác Trịnh Nguyên Phát
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Hợp Tác Trịnh Nguyên Phát | |
---|---|
Tên quốc tế | TRINH NGUYEN PHAT TRADING AND COOPERATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TNP JSC |
Mã số thuế | 0101498279 |
Địa chỉ |
Tầng 2, Số 30, Ngõ 111, Phố Yên Lãng, Phường Đống Đa, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Thị Hà |
Điện thoại | 0243 853 113 |
Ngày hoạt động | 28/05/2004 |
Quản lý bởi | Đống Đa - Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: Dịch vụ trông giữ xe ô tô, xe đạp, xe máy. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1520 | Sản xuất giày dép |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn - Sản xuất đinh hoặc ghim ; - Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự ; - Sản xuất các sản phẩm đinh vít - Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự ; - Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo ; |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất thiết bị viễn thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất radio, tivi |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất máy móc điện |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất xe kéo bằng động vật - Xe cút kít, xe kéo tay, xe đẩy trong siêu thị, và tương tự. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khai thác lọc và phân phối nước |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Xây dựng và lắp đặt các công trình giao thông |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng và lắp đặt các công trình giao thông |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng và lắp đặt công trình dân dụng - Xây dựng và lắp đặt công trình cơ khí bưu chính viễn thông và công nghệ thông tin; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Hệ thống chiếu sáng - Chuông báo cháy - Đường dây thông tin liên lạc - Xây dựng và lắp đặt cơ sở hạ tầng đường dây và trạm điện đến 35KV, |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Hệ thống đèn chiếu sáng - Thang máy, cầu thang tự động |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) - Bán buôn xe có động cơ khác - Ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, kể cả xe chuyên dụng như xe cứu thương; - Ô tô vận tải, kể cả loại chuyên dụng như xe bồn, xe đông lạnh, rơ-moóc và bán rơ-moóc; - Ô tô chuyên dụng: xe chở rác, xe quét đường, xe phun nước, xe trọng bê tông...; - Xe vận chuyển có hoặc không gắn thiết bị nâng hạ, cặp giữ loại dùng trong nhà máy, kho hàng, sân bay, bến cảng, sân ga xe lửa. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa ô tô: + Sửa chữa phần cơ, phần điện, hệ thống đánh lửa tự động + Bảo dưỡng thông thường, + Sửa chữa thân xe, + Sửa chữa các bộ phận của ô tô + Rửa xe, đánh bóng, phun và sơn, + Sửa chữa, bơm vá săm, lốp lắp đặt hoặc thay thế, - Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ khác: + Sửa chữa phần cơ, phần điện, các bộ phận khác của xe có động cơ khác, + Bảo dưỡng thông thường, + Sửa chữa thân xe, + Rửa xe, đánh bóng, phun và sơn, |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác : Bán buôn các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện của ô tô và xe có động cơ khác như: săm, lốp, ắc quy, đèn, các phụ tùng điện, nội thất ô tô và xe có động cơ khác... - Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) - Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý xổ số |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu, bia |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng: thiết bị điện lạnh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng - Bán buôn vật tư thiết bị tư liệu sản xuất cho các ngành hóa dầu, khoa học, giáo dục, thể thao, khoa học kỹ thuật, sản xuất công nghiệp - Bán buôn dụng cụ, máy móc, trang thiết bị, phương tiện phòng cháy, chữa cháy, thiết bị và dụng cụ an toàn, cứu hộ cứu nạn, bảo hộ lao động |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu mỡ nhờn, nhựa đường và các mặt hàng thuộc lĩnh vực dầu mỏ và khí đốt |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ văn phòng phẩm: giấy cho in ấn |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Buôn bán muối vô cơ ammonium nitrate hàm lượng trên 98,5%; |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Dịch vụ trông giữ xe ô tô, xe đạp, xe máy. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ uỷ thác, giám sát trên cơ sở phí và hợp đồng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn, môi giới (không bao gồm môi giới bảo hiểm, chứng khoán, bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố người nước ngoài) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kết cấu công trình: + Dân dụng và công nghiệp + Hạ tầng kỹ thuật đô thị + Thủy lợi - Tư vấn kỹ thuật và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực điện, cơ khí và khai thác mỏ (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính và thiết kế công trình); |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: xúc tiến thương mại |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Dịch vụ tư vấn du học và đào tạo (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính); |