0101501683 - Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Chế Biến Lâm Sản Thăng Long
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Chế Biến Lâm Sản Thăng Long | |
---|---|
Mã số thuế | 0101501683 |
Địa chỉ |
Thôn Mạch Lũng, Xã Thiên Lộc, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Tô Trọng Vũ |
Điện thoại | 0436 526 386 |
Ngày hoạt động | 04/06/2004 |
Quản lý bởi | Phúc Thịnh - Thuế cơ sở 10 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Kinh doanh theo mô hình trang trại |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát, sỏi, khai thác đá |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón Chi tiết: - Hoạt động khai thác muối nitơ, kali hoặc phốt pho tự nhiên; - Hoạt động khai thác lưu huỳnh tự nhiên - Hoạt động khai thác pirít và chất chủ yếu chứa lưu huỳnh không kể hoạt động nung chảy; - Hoạt động khai thác quặng bari cacbonat, bari sunphat (barít), borat tự nhiên, sunfatmanhe tự nhiên; - Hoạt động khai thác khoáng chất khác chủ yếu chứa hoá chất ví dụ như đất màu và fluorit. |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Sản xuất hàng nông, lâm sản |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất hàng thủy hải sản |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất hàng may mặc |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: - Sản xuất gỗ dán, bìa giấy đủ mỏng để sử dụng dán hoặc làm gỗ dán hoặc sử dụng cho các mục đích khác - Sản xuất gỗ lạng, ván mỏng và các loại ván, tấm mỏng bằng gỗ tương tự - Sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ thớ - Sản xuất gỗ ván ghép và vật liệu dùng để cách nhiệt bằng thuỷ tinh - Sản xuất gỗ dán mỏng, gỗ trang trí ván mỏng |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất và chế biến lâm sản, đồ gỗ |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất, tái chế các loại nhựa phế liệu |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: Sản xuất các loại gạch, ngói, bê tông đúc sẵn |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất kết cấu thép |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chi tiết: Dịch vụ cán kéo sản phẩm dây đồng |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công cơ khí |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất máy xúc, máy ủi, máy đào, máy công trình, máy san lấp mặt bằng, máy khai thác đá |
2910 | Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: Sản xuất ô tô |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy Chi tiết: Sản xuất xe máy |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy xúc, máy ủi, máy đào, máy công trình, máy san lấp mặt bằng, máy khai thác đá |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi - Xây dựng công trình công trình hạ tầng kỹ thuật; - Thi công tu bổ di tích; |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Dịch vụ phá, tháo dỡ nhà xưởng, công trình xây dựng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, di chuyển nhà cửa |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt các công trình điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt các công trình nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dịch vụ khoan phá bê tông, xúc, ủi, cẩu đất, cát, bê tông, đào móng, đóng cọc |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô, xe máy |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa ô tô, xe máy |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán thiết bị phụ tùng ô tô |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Trừ đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa - Dịch vụ môi giới thương mại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Mua bán hàng lương thực thực phẩm - Buôn bán hàng nông, lâm, thủy hải sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán hàng thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống - Đại lý kinh doanh rượu, bia, nước giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar) |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá nội |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết; Buôn bán hàng bông vải sợi, hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Buôn bán hàng điện tử, điện lạnh, hàng mỹ phẩm - Mua bán đồ dùng cá nhân và gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Buôn bán điện máy, thiết bị phụ tùng máy móc - Buôn bán máy xúc, máy ủi, máy đào, máy công trình, máy san lấp mặt bằng, máy khai thác đá |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Buôn bán xăng dầu, than, gas, khí đốt - Kinh doanh xăng dầu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Buôn bán kim khí |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Buôn bán vật liệu xây dựng - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Buôn bán hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm) - Mua bán dầu mỡ thải, hàng thanh lý, phế liệu (trừ phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) - Buôn bán các loại nhựa phế liệu |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng xe ôtô theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng xe ôtô theo hợp đồng |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc, dỡ, cẩu, xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, khu du lịch sinh thái và các dịch vụ liên quan đến khu du lịch sinh thái |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, dịch vụ ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Lập dự án đầu tư, tư vấn xây dựng (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) - Quản lý và thực hiện dự án đầu tư vào khu công nghiệp, khu đô thị, công trình giao thông đô thị và giao thông nông thôn, các công trình thủy lợi, bưu điện, cấp thoát nước, chiếu sáng, đường dây và trạm biến áp, thể dục thể thao, văn hóa, khu vui chơi giải trí (không bao gồm kinh doanh bất động sản) - Giám sát thị công xây dựng, kiểm định xây dựng; - Khảo sát xây dựng; - Tư vấn lập quy hoạch xây dựng; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình; - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng; - Tư vấn đấu thầu; - Lập quy hoạch di tích; Lập dự án tu bổ di tích , báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích; Tư vấn giám sát thi công tu bổ di tích; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác Chi tiết: - Hoạt động của các liên đoàn thể thao và các ban điều lệ; - Hoạt động liên quan đến đến thúc đẩy các sự kiện thể thao; - Hoạt động của các chuồng nuôi ngựa đua, các chuồng nuôi chó và các gara ô tô; - Hoạt động của các khu săn bắt và câu cá thể thao; - Hoạt động hỗ trợ cho câu cá và săn bắn mang tính thể thao hoặc giải trí. |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vui chơi giải trí (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |