0101514403 - Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Đông Dương
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Đông Dương | |
---|---|
Tên quốc tế | INDOCHINA INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0101514403 |
Địa chỉ |
Số 27-29, Đường Gamuda Gardens 2-2, Khu Đô Thị Gamuda Garden, Phường Trần Phú(Hết Hiệu Lực), Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phan Thị Thu Hường |
Ngày hoạt động | 24/06/2004 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê văn phòng, nhà ở, nhà xưởng, kho bãi; Kinh doanh bất động sản; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: Sản xuất thức ăn chăn nuôi thủy sản và sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến các loại thực phẩm sạch; |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: Sản xuất rượu |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng và các đồ uống khác; |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị, máy móc dùng trong nghiên cứu khoa học, cơ điện tử, công nghệ sinh học, thực phẩm, lĩnh vực y dược, công nghệ môi trường, xây dựng, giao thông; |
2910 | Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp ô tô, xe máy |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, vật liệu trang trí nội, ngoại thất các công trình xây dựng; Gia công, chế tạo và sản xuất các sản phẩm nội thất từ gỗ, inox, nhôm, nhựa; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo hành, bảo dưỡng trang thiết bị khoa học và công nghệ; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: - Thiết kế, chế tạo và lắp ráp các dây chuyền sản xuất, chuyển giao công nghệ mới trong các lĩnh vực trên (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); - Cung cấp và lắp đặt thiết bị các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật và môi trường; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình điện đến 35KV; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Buôn bán các loại thực phẩm sạch; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: buôn bán rượu, nước khoáng và các đồ uống khác; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Kinh doanh các loại nguyên vật liệu, hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm); - Đại lý bán thuốc của doanh nghiệp; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán trang thiết bị, máy móc dùng trong nghiên cứu khoa học, cơ điện tử, công nghệ sinh học, thực phẩm, lĩnh vực y dược, công nghệ môi trường, xây dựng, giao thông; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: mua bán vật liệu xây dựng, vật liệu trang trí nội, ngoại thất các công trình xây dựng; |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia, quầy bar; Dịch vụ phục vụ đồ uống khác. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê văn phòng, nhà ở, nhà xưởng, kho bãi; Kinh doanh bất động sản; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tổng thầu xây dựng, tư vấn, lập tổng dự toán, quyết toán, quản lý dự án, - Tư vấn, quản lý chất lượng công trình xây dựng; - Tư vấn giám sát chất lượng xây dựng; - Tư vấn, thiết kế kiến trúc, quy hoạch; - Tư vấn, khảo sát, thiết kế kết cấu đối với: công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sư dự thầu về xây lắp, quản lý dự án, tuyển chọn tư vấn, mua sắm vật tư, thiết bị cho các công trình xây dựng; - Lập dự án đầu tư xây dựng (Trong phạm vi chứng chỉ hành nghề); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình điện đến 35KV; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kiểm định, thẩm định, hiệu chỉnh các thiết bị đo lường (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép). |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (không bao gồm môi giới, giới thiệu, tuyển dụng và cung ứng lao động cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và cung ứng, quản lý người lao động đi làm việc ở nước ngoài); |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ phục vụ khách du lịch và kinh doanh lữ hành nội địa (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Uỷ thác xuất nhập khẩu; Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (không bao gồm day ấn huyệt, xông hơi bằng thuốc y học cổ truyền và phục hồi chức năng, vật lý trị liệu); |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |