0101536365 - Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiết Bị Công Nghệ Htc
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiết Bị Công Nghệ Htc | |
---|---|
Tên quốc tế | HTC TECHNOLOGY EQUIPMENT IMPORT - EXPORT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HTC TECHNOLOGY .,JSC |
Mã số thuế | 0101536365 |
Địa chỉ | Lô 501, Tầng 5, Tòa Nhà The Golden Palm, Số 21 Lê Văn Lương, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Lô 501, Tầng 5, Tòa Nhà The Golden Palm, Số 21 Lê Văn Lương, Phường Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Ngô Xuân Trường |
Điện thoại | 0436 648 338 |
Ngày hoạt động | 14/09/2004 |
Quản lý bởi | Tp. Hà Nội - VP Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: - Mua bán thiết bị văn phòng: máy tính, phần mềm máy tính, thiết bị ngoại vi như máy photocopy, két sắt, vật tư ngành in; - Mua bán các trang thiết bị, máy, lò dùng trong công nghiệp, phòng thí nghiệm và trong y tế, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, tin học, viễn thông;Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy: ngành hàng hải, thiết bị máy móc trường học, thiết bị chống sét, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị cứu hộ, cứu nạn, thiết bị lặn và hỗ trợ lặn, thiết bị dò tìm dưới nước và trên cạn, thiết bị dò tìm kim loại, thiết bị dò tìm hóa chất, địa chất, thiết bị máy móc khai thác mỏ, quan trắc, trắc địa, thiết bị quang học; - Bán buôn máy kiểm tra tốc độ phương tiện giao thông cơ giới đường bộ, thiết bị kiểm tra nồng độ cồn, thiết bị giám sát điện thoại di động GSM và các thiết bị giám sát điện thoại di động khác. - Kinh doanh trang thiết bị y tế |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (Trừ loại Nhà nước cấm) |
0520 | Khai thác và thu gom than non (Trừ loại Nhà nước cấm) |
0610 | Khai thác dầu thô (Trừ loại Nhà nước cấm) |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên (Trừ loại Nhà nước cấm) |
0710 | Khai thác quặng sắt (Trừ loại Nhà nước cấm) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Trừ loại Nhà nước cấm) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Trừ loại Nhà nước cấm) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Trừ loại Nhà nước cấm) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác mỏ và khai thác khoáng chất và nguyên liệu khác |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: chế biến thức ăn gia súc; |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Mua bán, sản xuất, lắp ráp, sửa chữa máy móc, thiết bị giám sát bảo vệ, camera quan sát, thiết bị báo động, báo cháy, kiểm soát ra vào, thiết bị phòng chống trộm cắp; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: : hệ thống báo động chống trộm, chuông báo cháy, thiết bị quan sát và các thiết bị đảm bảo an ninh, thiết bị chữa cháy; Lắp đặt hệ thống xây dựng: hệ thống âm thanh, truyền hình, hệ thống công trình viễn thông; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô chuyên dụng; Mua bán ô tô, xe máy, trang thiết bị, phụ tùng, đồ nội thất ô tô, xe máy; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ bảo dưỡng xe có động cơ và mô tô, xe máy, phụ tùng cho xe có động cơ; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Bán buôn thiết bị phát tín hiệu cho xe được quyền ưu tiên; - Bán lẻ thiết bị phát tín hiệu cho xe được quyền ưu tiên. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi, mua bán hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán thức ăn gia súc; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn dụng cụ thể dụng, thể thao; - Mua bán đồ gỗ nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, quần áo, giày dép, đồ lưu niệm, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ y tế |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị đo lường và kiểm tra cơ khí, điện, điện tử, phụ tùng thay thế và cung ứng dịch vụ sửa chữa, bảo trì; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán thiết bị văn phòng: máy tính, phần mềm máy tính, thiết bị ngoại vi như máy photocopy, két sắt, vật tư ngành in; - Mua bán các trang thiết bị, máy, lò dùng trong công nghiệp, phòng thí nghiệm và trong y tế, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, tin học, viễn thông;Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy: ngành hàng hải, thiết bị máy móc trường học, thiết bị chống sét, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị cứu hộ, cứu nạn, thiết bị lặn và hỗ trợ lặn, thiết bị dò tìm dưới nước và trên cạn, thiết bị dò tìm kim loại, thiết bị dò tìm hóa chất, địa chất, thiết bị máy móc khai thác mỏ, quan trắc, trắc địa, thiết bị quang học; - Bán buôn máy kiểm tra tốc độ phương tiện giao thông cơ giới đường bộ, thiết bị kiểm tra nồng độ cồn, thiết bị giám sát điện thoại di động GSM và các thiết bị giám sát điện thoại di động khác. - Kinh doanh trang thiết bị y tế |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, sắt, thép, kim loại, gốm, sứ; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán các thiết bị bảo hộ lao động. - Mua bán thiết bị xử lý môi trường; - Mua bán hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm) -Kinh doanh thiết bị phát tín hiệu của xe được quyền ưu tiên, gồm: Sản xuất, lắp ráp, nhập khẩu, xuất khẩu, mua, bán cờ hiệu, đèn, còi phát tín hiệu ưu tiên của xe cơ giới. - Kinh doanh quân trang, quân dụng cho lực lượng vũ trang, vũ khí quân dụng, trang thiết bị, kỹ thuật, khí tài, phương tiện chuyên dùng cho Quân sự, Công an; linh kiện, bộ phận, phụ tùng, vật tư và trang thiết bị đặc chủng, công nghệ chuyên dùng chế tạo chúng - Kinh doanh sản phẩm, dịch vụ mật mã dân sự và xuất khẩu, nhập khẩu sản phẩm mật mã dân sự -Kinh doanh sản phẩm, dịch vụ an toàn thông tin mạng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ máy kiếm tra tốc độ phương tiện giao thông cơ giới đường bộ, thiết bị kiểm tra nồng độ cồn, thiết bị giám sát điện thoại di động GSM và các thiết bị giám sát điện thoại di động khác. |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa, |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: dịch vụ nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) ; |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia, quầy bar, cà phê |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình. (không bao gồm sản xuất phim) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Thiết kế các hệ thống máy tính, mạng LAN, MAN, WAN, phần mềm, thiết kế website; Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ liên quan đến máy vi tính: khắc phục sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm, mạng LAN, MAN, WAN; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); - Tư vấn, chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực môi trường; - Tư vấn chuyển giao công nghệ; |