0101558552 - Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Hoàng Mai
Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Hoàng Mai | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG MAI TELECOMNUNICATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HOANG MAI TELECOM .,JSC |
Mã số thuế | 0101558552 |
Địa chỉ |
Số 12B Tập Thể Đại Học Thủy Lợi, Phường Kim Liên, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Ngô Thanh Tùng |
Điện thoại | 0243 225 200 |
Ngày hoạt động | 21/10/2004 |
Quản lý bởi | Đống Đa - Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông - Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện tử viễn thông và tin học |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng - Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng - Chi tiết: Sản xuất thiết bị công trình |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế - Chi tiết: Sản xuất đồ nội thất gia đình |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp - Chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện tử viễn thông và tin học, lắp đặt máy móc thiết bị phục vụ công trình thông tin viễn thông; |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng - Chi tiết: San lấp mặt bằng, nền móng công trình; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, (Loại trừ đấu giá) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Buôn bán hàng thủ công mỹ nghệ, đồ nội thất gia đình, văn phòng phẩm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông - Chi tiết: Buôn bán máy móc thiết bị phục vụ công trình thông tin viễn thông;mua bán thiết bị điện tử viễn thông và tin học |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Buôn bán thiết bị công trình, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; Bán buôn thiết bị văn phòng |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Buôn bán hàng thủ công mỹ nghệ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - Chi tiết: Đại lý dịch vụ chuyển phát |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ, dịch vụ nhà trọ bình dân; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, ăn uống; |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính - Chi tiết: Cài đặt phần mềm, chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực điện tử viễn thông; |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (Không gồm hoạt động thông tấn, báo chí và chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Khảo sát, lập dự án, lập tổng dự toán (hoạt động theo chứng chỉ hành nghề), thẩm tra, thi công, giám sát thi công các công trình thông tin, viễn thông, điện nhẹ, xây dựng dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi; Thiết kế kết cấu: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Thiết kế kỹ thuật thông tin đối với công trình bưu chính viễn thông; Thiết kế điện tử viễn thông đối với công trình thông tin liên lạc, bưu chính viễn thông; |
7310 | Quảng cáo - Chi tiết: Quảng cáo thương mại, dịch vụ làm biển hộp quảng cáo. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Tư vấn về môi trường, tư vấn về công nghệ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ - Chi tiết: Cho thuê xe ô tô du lịch; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển |
7912 | Điều hành tua du lịch - Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao; - Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng; - Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác; - Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch; - Hoạt động xúc tiến du lịch. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại - Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo; Tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại; |