0101584633 - Công Ty TNHH Sản Xuất, Kinh Doanh Và Xuất Nhập Khẩu Nguyễn Vinh
Công Ty TNHH Sản Xuất, Kinh Doanh Và Xuất Nhập Khẩu Nguyễn Vinh | |
---|---|
Tên quốc tế | NGUYEN VINH PRODUCTION, TRADING AND IM-EXPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NGUYEN VINH CO., LTD |
Mã số thuế | 0101584633 |
Địa chỉ |
Km 3, Đường Phan Trọng Tuệ, Xã Đại Thanh, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Vinh Hòa |
Điện thoại | 0913 224 480 |
Ngày hoạt động | 10/12/2004 |
Quản lý bởi | Thanh Trì - Thuế cơ sở 14 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: Kinh doanh và khai thác khoáng sản: chủ yếu là đá, cát, sỏi, đất sét và cao lanh (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất, chế biến hàng lương thực, thực phẩm, nông, lâm, thuỷ hải sản (trừ loại thực phẩm có hại cho sức khoẻ con người); |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 | Sản xuất giày dép |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất các loại bột đá, khoáng sản (Trừ loại khoáng sản Nhà nước cấm); |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ kim loại (trừ máy móc thiết bị); Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử chi tiết: Sản xuất máy móc, linh kiện, thiết bị tin học |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính chi tiết: Sản xuất, mua bán máy móc, linh kiện, thiết bị tin học |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông chi tiết: Sản xuất, mua bán máy móc, linh kiện, thiết bị viễn thông; |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng chi tiết: Sản xuất, mua bán máy móc, linh kiện, thiết bị đđiện lạnh |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng chi tiết: Sản xuất các thiết bị chiếu sáng; |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác chi tiết: Sản xuất, mua bán máy móc, linh kiện, thiết bị điện, điện tử |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp chi tiết: Sản xuất máy nông lâm nghiệp; |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng vật liệu khác; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm cơ khí; - Sản xuất, mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, vật liệu và sản phẩm từ mây, tre, lá gỗ; - Sản xuất thiết bị bảo vệ an toàn như : + Sản xuất quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn, + Sản xuất dây bảo hiểm cho người sửa chữa điện hoặc các dây bảo vệ cho các ngành nghề khác, + Sản xuất phao cứu sinh, + Sản xuất mũ nhựa cứng và các thiết bị bảo vệ cá nhân khác (ví dụ mũ thể thao), + Sản xuất quần áo amiăng (như bộ bảo vệ chống cháy), + Sản xuất mũ bảo hiểm kim loại và các thiết bị bảo hiểm cá nhân bằng kim loại khác, + Sản xuất nút tai và nút chống ồn (cho bơi lội và bảo vệ tiếng ồn), + Sản xuất mặt nạ khí ga. - Sản xuất chổi, bàn chải bao gồm bàn chải là bộ phận của máy móc, bàn chải sàn cơ khí điều khiển bằng tay, giẻ lau, máy hút bụi lông, chổi vẽ, trục lăn, giấy thấm sơn, các loại chổi, bàn chải khác… - Sản xuất bàn chải giày, quần áo; - Sản xuất bút và bút chì các loại bằng cơ khí hoặc không; - Sản xuất lõi bút chì; - Sản xuất tem ghi số, tem gắn, ghi ngày, các thiết bị in ấn điều khiển bằng tay hoặc các tem rập nổi, các thiết bị in bằng tay, lõi mực in và ribbon máy tính; - Sản xuất găng tay; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá; |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: mua bán hàng lương thực, thực phẩm, nông, lâm, thuỷ hải sản (trừ loại thực phẩm có hại cho sức khoẻ con người); |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: - Bán buôn dụng cụ y tế: bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm...; - Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: máy đo huyết áp, máy trợ thính... Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: mua bán máy móc, linh kiện, thiết bị tin học |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: mua bán máy móc, linh kiện, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị viễn thông; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng thay thế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép Bán buôn kim loại khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy - Kinh doanh khoáng sản: chủ yếu là đá, cát, sỏi, đất sét và cao lanh (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); - mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, vật liệu và sản phẩm từ mây, tre, lá gỗ; - Mua bán các loại bột đá, khoáng sản |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Loại Nhà nước cho phép) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: - Bán lẻ dụng cụ y tế và đồ chỉnh hình; Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ loại Nhà nước cấm và trừ hoạt động đấu giá) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Vận tải hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận tải hàng hóa; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể. - Hoạt động nhượng quyển kinh doanh ăn uống - Cung cấp suất ăn theo hợp đồng - Hoạt động nhượng quyền cung cấp đồ ăn uống tại các cuộc thi đấu thể thao và các sự kiện tương tự; - Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ (ví dụ căng tin cơ quan, nhà máy, bệnh viện, trường học) trên cơ sở nhượng quyền. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (Chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình chi tiết: Phát hành phim |
6190 | Hoạt động viễn thông khác chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; (Loại Nhà nước cho phép) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng Thiết kế hệ thống điện tự động hóa công trình dân dụng công nghiệp Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp Thiết kế công trình khai thác mỏ lộ thiên THiết kế lắp đặt thiết bị, công nghệ dây chuyền công trình sản xuất vật liệu xây dựng. (Chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
7310 | Quảng cáo (Loại Nhà nước cho phép) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Loại Nhà nước cho phép) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: - Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; - Dịch vụ thiết kế đồ thị; - Hoạt động trang trí nội thất. |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh chi tiết: Chụp ảnh, thiết kế ảnh nghệ thuật. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Dịch vụ dịch thuật Môi giới thương mại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê ô tô các loại (xe du lịch, xe vận tải hàng hoá); |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế (Chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Loại Nhà nước cho phép) |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí chi tiết: Dịch vụ văn hoá, nghệ thuật, thể dục thể thao và tổ chức biểu diễn nghệ thuật; Hoạt động tổ chức các lễ hội văn hoá (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |