0101626241 - Công Ty TNHH Thương Mại Bắc Trung Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Bắc Trung Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | BAC TRUNG NAM TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BAC TRUNG NAM CO., LTD |
Mã số thuế | 0101626241 |
Địa chỉ |
Số 11, Ngõ 49 Quốc Tử Giám, Phường Văn Miếu - Quốc Tử Giám, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Mạnh Thanh |
Điện thoại | 0243 717 015 |
Ngày hoạt động | 19/03/2004 |
Quản lý bởi | Đống Đa - Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất nước đá cây, nước đá viên tinh khiết |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. - Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công...) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Môi giới thương mại; Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; - Đại lý bán lẻ xăng dầu, khi đốt gas hoá lỏng; |
4632 | Bán buôn thực phẩm - Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột... |
4633 | Bán buôn đồ uống - Bán buôn đồ uống có cồn: Rượu, bia - Bán buôn đồ uống không có cồn: Nước giải khát |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Bán buôn đồ trang trí nội, ngoại thất; |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Nghị định số 30/2014/NĐ-CP ngày 14/04/2014 Về điều kiện kinh doanh vận tải biển và dịch vụ hỗ trợ vận tải biển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa - Chi tiết: Dịch vụ trông giữ ô tô, xe máy; |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Điều 10, Luật kinh doanh Bất động sản 2014) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ - Chi tiết: Cho thuê xe du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch - Chi tiết: Lữ hành nội địa và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (dịch vụ visa); |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bảo vệ |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan - Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28, Luật Thương mại 2005); - Kinh doanh khai thác và quản lý chợ (Nghị định số 02/2003/NĐ-CP của Chính phủ ngày 14/01/2003 Về phát triển và quản lý chợ; Văn bản hợp nhất số 11/VBHN-BCT của Bộ Công Thương ngày 23/01/2014 hợp nhất Nghị định của Chính phủ về Phát triển và quản lý chợ); |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: - Hoạt động của các cơ sở tổ chức các sự kiện thể thao trong nhà hoặc ngoài trời (trong nhà hoặc ngoài trời có hoặc không có mái che, có hoặc không có chỗ ngồi cho khán giả): Sân vận động bóng đá, sân tennis, sân cầu lông; - Tổ chức và điều hành các sự kiện thể thao chuyên nghiệp và nghiệp dư trong nhà và ngoài trời của các nhà tổ chức sở hữu các cơ sở sân vận động bóng đá, sân tennis, sân cầu lông; - Gồm cả việc quản lý và cung cấp nhân viên cho hoạt động của các cơ sở sân vận động bóng đá, sân tennis, sân cầu lông. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khoá, ghế tựa, dù che.v.v…; Khu vui chơi, giải trí thể dục thể thao: Bóng đá, bể bơi, sân tennis, sân cầu lông. |