0101630311 - Công Ty TNHH D&G Việt Nam
Công Ty TNHH D&G Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | D&G VIET NAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | D&G VIET NAM CO .,LTD |
Mã số thuế | 0101630311 |
Địa chỉ | Số 11, Ngách 10, Ngõ 19 Phố Đông Tác, Phường Kim Liên, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số 11, Ngách 10, Ngõ 19 Phố Đông Tác, Phường Kim Liên, Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Thị Quỳnh |
Điện thoại | 0983 126 530 |
Ngày hoạt động | 15/03/2005 |
Quản lý bởi | Đội Thuế quận Đống Đa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Đại lý du lịch
- Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ - Chi tiết: Khai thác, chế biến cây nguyên liệu giấy, trồng rừng và khai thác gỗ rừng trồng; |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp - Chi tiết: Đầu tư trồng rừng, chăm sóc, khai thác rừng |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất hàng điện tầu thuỷ, điều hoà không khí; Sản xuất các sản phẩm nông sản, lâm sản, thủy sản. |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác - Chi tiết: Lắp ráp thiết bị điện tử, tin hlc, viễn thông; lắp ráp, sửa chữa, bảo hành hàng điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện tầu thuỷ, điều hoà không khí; |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác ( Trừ hoạt động đấu giá) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác ( Trừ hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý kinh doanh khí hoá lỏng (gas, các khí khác trừ những loại khí Nhà nước cấm), hoá chất thông thường (trừ hoá chất Nhà nước cấm), xăng dầu, dầu nhớt, mỡ bơi trơn các loại; Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm từ lâm sản; |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm - Chi tiết: Buôn bán các sản phẩm thủy sản, thịt và các sản phẩm từ thịt, rau, quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; kinh doanh thực phẩm chức năng. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm từ gỗ (trừ nhóm gỗ Nhà nước cấm); |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Kinh doanh các thiết bị âm thanh, truyền hình, nghe nhìn, thiết bị y tế và thiết bị dùng trong lâm nghiệp; |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Kinh doanh vận tải bằng ô tô có các loại hình sau: Vận tải khách theo tuyến cố định; Vận tải khách bằng xe buýt; Vận tải khách bằng taxi; Vận tải khách theo hợp đồng; Vận tải khách du lịch; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5320 | Chuyển phát - Chi tiết: Dịch vụ chuyển phát nhanh chứng từ, hàng hoá (chỉ được hoạt động khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính - Chi tiết: Ứng dụng và chuyển giao công nghệ tin học; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất - Chi tiết: Môi giới bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Tư vấn đầu tư xây dựng; tư vấn, giám sát, quản lý thi công các công trình quảng cáo, các công trình văn hoá, thể thao (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
7310 | Quảng cáo - Chi tiết: thương mại; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Hoạt động dịch thuật; nghiên cứu, ứng dụng và tư vấn các dự án nông, lâm nghiệp và thủy sản, các dự án xóa đói, giảm nghèo; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển; - chưa phân vào đâu được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh. |
7911 | Đại lý du lịch - Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế; |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch - Chi tiết: Dịch vụ phục vụ khách du lịch; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại - Chi tiết: Tổ chức hội chợ triển lãm, quảng cáo thương mại, hội nghị, hội thảo quốc tế, các sự kiện văn hóa, thể thao; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các sản phẩm từ gỗ (trừ nhóm gỗ Nhà nước cấm); xuất nhập khẩu bằng đường bộ, đường biển và đường hàng không; Dịch vụ xuất nhập khẩu, chuyển khẩu, tạm nhập, tái xuất; Nhập khẩu phương tiện vận tải, máy móc và thiết bị, phụ tùng, nguyên liệu phục vụ nhu cầu sản xuất trong nước; Xuất nhập khẩu các sản phẩm nông sản, lâm sản, thuỷ sản; Dịch vụ tư vấn quản trị doanh nghiệp (ISO 900, ISO 14000, HACCP, S, GMP); |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Đào tạo dạy nghề, hướng nghiệp: điện tử, tin học, viễn thông, quản trị kinh doanh, kinh tế và kinh tế quốc tế; |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục - Chi tiết: Tư vấn du học; |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí (xây dựng sân golf, bể bơi, tennis, trung tâm vui chơi giải trí); |