0101641218 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Công Nghệ Nhật Trường Minh
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Công Nghệ Nhật Trường Minh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NHAT TRUONG MINH INVESTMENT AND TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | 
| Mã số thuế | 0101641218 | 
| Địa chỉ | Tầng 22 , Tòa Nhà Viwaseen, Số 48 Phố Tố Hữu, Phường Đại Mỗ, Tp Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Nguyễn Thị Thu Trang | 
| Điện thoại | 0936 189 955 | 
| Ngày hoạt động | 25/04/2005 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 8 Thành phố Hà Nội | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Đại lý du lịch Chi tiết: - Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 1811 | In ấn | 
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in | 
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: - Sản xuất mỹ phẩm, hoá mỹ phẩm | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa; - Đại lý vé máy bay, vé tàu hỏa; | 
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống | 
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán mỹ phẩm, hoá mỹ phẩm - Mua bán văn phòng phẩm, | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: - Mua bán thiết bị văn phòng như máy tính, phần mềm máy tính, thiết bị ngoại vi: máy in, máy photocopy, vật tư ngành in; | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: - Kinh doanh máy móc, thiết bị phục vụ ngành nông nghiệp và các phụ tùng thay thế; | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Kinh doanh máy móc, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp và các phụ tùng thay thế; | 
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác | 
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác | 
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) | 
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ hoạt động kinh doanh vàng; Trừ hoạt động kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao) | 
| 4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ hoạt động báo chí; Trừ hoạt động đấu giá) | 
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 
| 4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ | 
| 4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ | 
| 4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ | 
| 4785 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ (Trừ hoạt động báo chí) | 
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Trừ hoạt động báo chí; Trừ hoạt động đấu giá; Trừ hoạt động kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; Trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng) | 
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ hoạt động đấu giá) | 
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động đấu giá) | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận chuyển hành khách; | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa, | 
| 5320 | Chuyển phát Chi tiết: - Dịch vụ chuyển phát nhanh hàng hóa, bưu phẩm, bưu kiện; | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn(Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); | 
| 5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: - Xuất bản các phần mềm làm sẵn (không định dạng) như: Hệ thống điều hành; | 
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất phim video Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình | 
| 6110 | Hoạt động viễn thông có dây Chi tiết: Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông có dây; Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông có dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác | 
| 6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông không dây Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông không dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác | 
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet; Đại lý dịch vụ viễn thông (Điều 15 Luật Viễn thông 2009); Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng (Điều 9 Nghị định 25/2011/NĐ-CP) (trừ bán lại hạ tầng viễn thông, mạng cung cấp) | 
| 6201 | Lập trình máy vi tính | 
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động công nghiệp phần cứng (Điều 8 Nghị định 71/2007/NĐ-CP); Hoạt động công nghiệp phần mềm (Điều 9 Nghị định 71/2007/NĐ-CP); Hoạt động công nghiệp nội dung (trừ hoạt động báo chí) (Điều 10 Nghị định 71/2007/NĐ-CP); | 
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 
| 6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng. | 
| 6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; | 
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) | 
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ | 
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: - Quảng cáo thương mại và các dịch vụ liên quan đến quảng cáo; | 
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: - Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch | 
| 8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh(trừ vàng, rác thải, phế liệu) (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề | 
| 8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề | 
| 8533 | Đào tạo cao đẳng Chi tiết: Dạy nghề | 
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: - Tư vấn du học; | 
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: - Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên và không chuyên | 
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) | 
| 9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (trừ hoạt động gây chảy máu) |