0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 |
Khai thác gỗ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: và cao lanh; |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Khai thác, chế biến khoáng sản (Trừ loại khoáng sản Nhà nước cấm) |
1102 |
Sản xuất rượu vang Chi tiết: Sản xuất đồ uống có cồn; |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất đồ uống không cồn; |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm hàng tiêu dùng, hàng thời trang |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú Chi tiết: Sản xuất da và các sản phẩm từ da, giả da |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Sơ chế gỗ và các sản phẩm từ gỗ |
1811 |
In ấn |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất cồn, các loại hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm); |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất nhựa, cao su; |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ thuỷ tinh, pha lê; |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất sứ, sứ điện và các sản phẩm từ sứ |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, cốt thép, xi măng, vữa, nhựa, nhôm |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Chi tiết: Sản xuất đá và gia công đá; |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Không bao gồm hoạt động sản xuất vàng miếng) |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các vật liệu kim loại, phi kim loại khác |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện dân dụng; |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện tử, điện công nghiệp; |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị, dây truyền sản xuất và sản phẩm ngành quảng cáo, điện lạnh, công nghiệp; Sản xuất máy móc, thiết bị cho ngành y tế, thủy lợi; Sản xuất máy móc, trang thiết bị, phụ tùng, phụ kiện phục vụ cho việc sản xuất thùng, bể chứa của xe ôtô; |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị ngành công nghiệp, nông nghiệp; |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị ngành xây dựng; |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: Sản xuất các loại thùng, bể chứa của xe ô tô |
3020 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe Chi tiết: - Sản xuất hiệu lệnh cơ khí và điện tử, thiết bị điều khiển giao thông và an toàn cho tàu hoả, tàu điện, đường bộ, đường thuỷ, các phương tiện đỗ và sân bay; |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: - Sản xuất đồ đạc bằng gỗ cho y tế, phẫu thuật, nha sĩ và thú y; - Sản xuất ghế dài, ghế đẩu cho phòng thí nghiệm, chỗ ngồi khác cho phòng thí nghiệm, đồ đạc cho phòng thí nghiệm (như tủ và bàn); |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (trừ răng giả) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất thiết bị dạy học; - Sản xuất đồ nội thất gia dụng, nội thất văn phòng, trường học; - Sản xuất xăng dầu; - Sản xuất phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy (Điều 44 Nghị định 79/2014/NĐ-CP Nghị định quy định chi tiết một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy) |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, lắp đặt, bảo hành, bảo trì các sản phẩm Công ty kinh doanh |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |