0101750802 - Công Ty Cổ Phần Bt Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Bt Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | BT VIET NAM JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BT VIET NAM.,JSC |
Mã số thuế | 0101750802 |
Địa chỉ |
Số 1B Phố Trung Liệt, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Ngọc Long |
Điện thoại | 0243 623 053 |
Ngày hoạt động | 12/08/2005 |
Quản lý bởi | Đội Thuế quận Đống Đa |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa - Sản xuất sữa; |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu - Sản xuất thực phẩm, thực phẩm chức năng; |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng - Sản xuất hàng điện tử, tin học; |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng - Sản xuất hàng điện, điện lạnh; |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) - Sản xuất thiết bị văn phòng; |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng - Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Sản xuất máy móc, trang thiết bị phục vụ các ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông vận tải, giáo dục; sản xuất đồ dùng gia dụng, văn phòng phẩm; |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Khoan giếng nước |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác - Mua bán, cho thuê các loại ô tô; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa; - Môi giới mua bán hàng hóa; (loại trừ hoạt động đáu giá, môi giới chứng khoán, bảo hiểm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Bán buôn sữa, thực phẩm, thực phẩm chức năng. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Mua bán máy móc, trang thiết bị phục vụ các ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông vận tải, bưu chính viễn thông, giáo dục; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Mua bán hóa chất (Trừ hóa chất Nhà nước cấm); |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: - Bán lẻ các loại hàng hoá bằng thư đặt hàng; - Bán lẻ các loại hàng hoá qua Internet; - Bán trực tiếp qua tivi, đài, điện thoại. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán lẻ các loại hàng hóa bằng phương thức khác chưa kể ở trên như: bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; bán thông qua máy bán hàng tự động...; - Bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng (ngoài cửa hàng) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Vận tải hành khách (bao gồm cả vận chuyển khách du lịch); |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Cho thuê kho, bến bãi; |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn về nông học; - Tư vấn về môi trường; - Tư vấn về công nghệ khác; - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu |
7911 | Đại lý du lịch - Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch; |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |