0101884450 - Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Bị Và Dịch Vụ Kỹ Thuật
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Bị Và Dịch Vụ Kỹ Thuật | |
---|---|
Tên quốc tế | CONSULTANT EQUIPMENT AND TECHNICAL SERVICES JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CET., JSC |
Mã số thuế | 0101884450 |
Địa chỉ |
Số 101A, Ngõ 805 Đường Giải Phóng, Phường Tương Mai, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Tạ Minh Thắng |
Điện thoại | 0243 634 310 |
Ngày hoạt động | 05/05/2008 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp: vật tư, thiết bị ngành điện |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp: vật liệu xây dựng, |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công và lắp ráp các sản phẩm cơ khí; |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp: vật tư, thiết bị tin học; máy tính, các thiết bị mạng và phần mềm máy tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp: vật tư, thiết bị viễn thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp: đồ điện dân dụng; |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất, gia công và lắp ráp tủ bảng điện, |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp: vật tư, thiết bị ngành điện |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp: trang thiết bị y tế; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp: vật tư, thiết bị ngành cơ khí, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo vệ môi trường, thiết bị thí nghiệm, Sản xuất, lắp ráp: các mặt hàng gia dụng, linh kiện điện, điện, tử, các mặt hàng điện, điện tử, điện lạnh, viễn thông, tin học; Sản xuất, lắp ráp: thiết bị văn phòng; Sản xuất, lắp ráp: hàng trang trí nội ngoại thất; - Sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Cung cấp, lắp đặt thiết bị cho các nhà máy thuỷ điện; Dịch vụ lắp đặt hệ thống máy tính, mạng máy tính |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng các công trình: hạ tầng cơ sở, khu công nghiệp kỹ thuật cao |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình công ích |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng các công trình:thủy lợi |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình: dân dụng, công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm hoạt động rà phá bom, mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Tư vấn, xây lắp đường dây tải điện, hệ thống chiếu sáng, hệ thống điều khiển tự động, trạm biến áp đến 35KV; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4541 | Bán mô tô, xe máy (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không bao gồm động vật sống) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị ngành điện Mua bán các mặt hàng gia dụng, linh kiện điện, điện, tử, các mặt hàng điện, điện tử, điện lạnh, viễn thông, tin học; Mua bán đồ điện dân dụng, trang thiết bị y tế, hàng trang trí nội ngoại thất; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng; máy tính, các thiết bị mạng và phần mềm máy tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị viễn thông, tin học; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị ngành cơ khí, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo vệ môi trường, thiết bị thí nghiệm, |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng ôtô theo hợp đồng và theo tuyến cố định; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Cung cấp các giải pháp phần mềm tin học; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: + Dịch vụ môi giới bất động sản; + Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; + Dịch vụ tư vấn bất động sản; + Dịch vụ quản lý bất động sản (Trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Cung cấp, lắp đặt và tư vấn hề thống tự động hoá cho nhà máy và trạm điện; - Dịch vụ tư vấn lập hồ sơ mời thầu; - Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; Thiết kế điện - cơ điện công trình; Thiết kế cấp - thoát nước; Thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; - Lập quy hoạch xây dựng; Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng; Quản lý dự án đầu tư xây dựng; quản lý chi phí đầu tư xây dựng đối với dự án đầu tư xây dựng sử dụng vốn ngân sách nhà nước; Khảo sát xây dựng; Lập thiết kế, dự toán; thẩm tra thiết kế, dự toán xây dựng công trình; Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng; Giám sát thi công xây dựng; Kiểm định, giám định chất lượng công trình xây dựng; - Tư vấn lập quy hoạch xây dựng; -Tư vấn quản lý dự án; -Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình, kiểm định xây dựng; - Tư vấn giám sát, đánh giá dự án đầu tư; - Hoạt động đo đạc và bản đồ; -Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; - Dịch vụ thiết kế đồ thị; - Hoạt động trang trí nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghiệp, xây dựng, phát triển hạ tầng cơ sở và bảo vệ môi trường; Tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy và chữa cháy |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Uỷ thác xuất, nhập khẩu; xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; tạm nhập tái xuất; |