0101889120 - Công Ty Cổ Phần Tdt
Công Ty Cổ Phần Tdt | |
---|---|
Tên quốc tế | TDT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0101889120 |
Địa chỉ |
Số 54 Ngõ 9, Phố Lương Đình Của, Phường Kim Liên, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Thanh Thuận |
Điện thoại | 03285 194 648 |
Ngày hoạt động | 27/10/2008 |
Quản lý bởi | Đống Đa - Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất chiết suất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm; Trộn chè và chất phụ gia; |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh - Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm; Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất chất phụ gia cho xi măng |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic - Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - Chi tiết: Bán buôn thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm - Chi tiết: Bán buôn thit và các sản phẩm từ thịt, bán buôn chè, bán buôn thủy sản |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép - Chi tiết: Bán buôn giày dép; Bán buôn hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông - Chi tiết: Đại lý kinh doanh các dịch vụ bưu chính, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Bán buôn mát móc, thiết bị và phụ tùng khai khoáng, xây dựng; Bán buôn mát móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng ( trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, véc ni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Bán lẻ cà phê bột, chè |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Bán lẻ xi măng |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Bán lẻ phân bón |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ - Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm, vật phẩm vệ sinh; Bán lẻ thảm treo tường, thảm trải sàn, đệm, chăn màn - Bán lẻ sách, truyện, báo, tạp chí - Bán lẻ trò chơi và đồ chơi - Bán lẻ thiết bị, đồ dùng gia đình, hàng điện tử tiêu dùng - Bán lẻ đĩa ghi âm thành, hình ảnh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4920 | Vận tải bằng xe buýt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) - Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ; Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa - Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt; Bốc xếp hàng hóa đường bộ; Bốc xếp hàng hoá cảng biển; Bốc xếp hàng hoá cảng hàng không |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - Chi tiết: Dịch vụ làm thủ tục khai thuế hải quan; Đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa; Đại lý, môi giới cho thuê tàu biển, ô tô; Đại lý giao nhận hàng hoá; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
6190 | Hoạt động viễn thông khác - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ viễn thông (không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tần bưu chính viễn thông) - kinh doanh hàng hóa viễn thông - cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng Internet, viễn thông, di động |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Dịch vụ nhận ủy thác xuất nhập khẩu; Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật , tài chính, thuế); Tư vấn và cung cấp các thông tin thương mại (trừ thông tin Nhà nước cấm) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác - Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, công nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động - Chi tiết: Tuyển dụng và cung cấp lao động cho gia đình và các doanh nghiệp trong nước (không bao gồm giới thiệu và tuyển dụng cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh ( điều 28 luật thương mại năm 2005) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi - Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa thiết bị điện tử như máy vi tính, thiết bị ngoại vi |