0101894314 - Công Ty Cổ Phần Pts Việt
Công Ty Cổ Phần Pts Việt | |
---|---|
Tên quốc tế | PTS VIET JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | PTS VIET.,JSC |
Mã số thuế | 0101894314 |
Địa chỉ |
Số 99C, Ngõ 508 Đường Láng, Phường Đống Đa, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Thị Khánh Thu |
Điện thoại | 0914 291 993 |
Ngày hoạt động | 17/03/2006 |
Quản lý bởi | Đống Đa - Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng nông, lâm sản; |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất nguyên liệu, phụ liệu phục vụ ngành may mặc, thời trang |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất túi giấy, túi vải, bao bì các loại; |
1811 | In ấn ( Trừ loại nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (Trừ rập khuôn tem) |
1820 | Sao chép bản ghi các loại (Trừ loại nhà nước cấm) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất túi nilon, băng keo |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dưng; |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc, linh kiện phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông vận tải; |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Buôn bán hàng nông, lâm sản |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Buôn bán bánh kẹo, lương thực, thực phẩm, hàng tiêu dùng; - Buôn bán hàng thủy hải sản; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Buôn bán rượu, bia, thuốc lá, đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ bán buôn dược phẩm) Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Buôn bán hàng điện, điện tử |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Buôn bán máy móc, thiết bị, linh kiện, phụ kiện phục vụ ngành nông nghiệp; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ bán buôn vàng và kim loại quý khác) Chi tiết: - Kinh doanh kim loại, inox; - Kinh doanh khoáng sản |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Kinh doanh gỗ; - Buôn bán vật liệu xây dựng; - Bán buôn đồ ngũ kim |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh nhựa; - Buôn bán hóa chất - Buôn các loại sắt phế liệu, sắt công nghiệp; |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |