0101897266 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Đức Việt
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Đức Việt | |
---|---|
Tên quốc tế | DUC VIET TECHNOLOGY SERVICES TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DUCTEK CO.,LTD |
Mã số thuế | 0101897266 |
Địa chỉ |
Số 1 Ngách 26/31 Nguyên Hồng, Phường Láng, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trịnh Thị Thu Hiền |
Điện thoại | 0437 736 676 |
Ngày hoạt động | 23/03/2006 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm ngừng KD có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Chi tiết: + Buôn bán hàng điện tử, điện lạnh, đồ gia dụng; + Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; + Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; + Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Sản xuất hàng nông, lâm sản |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Sản xuất hàng thủy, hải sản |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất hàng lương thực, thực phẩm, hàng công nghệ phẩm |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính - Chi tiết: Sản xuất thiết bị công nghệ thông tin |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng - Chi tiết: Sản xuất hàng điện tử, điện lạnh, đồ gia dụng |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) - Chi tiết: Sản xuất thiết bị văn phòng, thiết bị bưu chính viễn thông |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị - Chi tiết: Dịch vụ lắp ráp, sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành, bảo trì các sản phẩm Công ty kinh doanh; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, cơ sở hạ tầng, đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Mua bán phương tiện vận tải; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - Chi tiết: Bán buôn hàng nông, lâm sản, thủy hải sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm - Chi tiết: + Buôn bán hàng lương thực, thực phẩm; + Kinh doanh thực phẩm chức năng. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: + Buôn bán hàng điện tử, điện lạnh, đồ gia dụng; + Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; + Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; + Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm - Chi tiết: Buôn bán thiết bị công nghệ thông tin |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Buôn bán trang thiết bị y tế, máy móc, phụ tùng ngành y tế và trang thiết bị thí nghiệm; thiết bị văn phòng, thiết bị bưu chính viễn thông |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - Chi tiết: Dịch vụ logistics |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn k5 |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng và các dịch vụ ăn uống, giải khát k5 |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính - Chi tiết: Tư vấn, sản xuất và buôn bán phần cứng, phần mềm máy tính; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Tư vấn đầu tư, tư vấn quản lý và hỗ trợ Doanh nghiệp (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, chứng khoán); |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý - Chi tiết: Tư vấn quản lý và hỗ trợ doanh nghiệp k4 |
7310 | Quảng cáo - Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ - Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê trang thiết bị y tế, máy móc, phụ tùng ngành y tế và trang thiết bị thí nghiệm |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch ( không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại - Chi tiết: Môi giới, xúc tiến thương mại; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Dịch vụ giám sát bán hàng và phân phối hàng hoá; Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; Đại diện thương nhân. |