0101918283 - Công Ty Cổ Phần Htc
Công Ty Cổ Phần Htc | |
---|---|
Tên quốc tế | HTC JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HT.COM.,JSC |
Mã số thuế | 0101918283 |
Địa chỉ |
Khu Vật Tư Thuỷ Lợi, Đường Ngọc Hồi, Phường Yên Sở, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Thanh Hoà |
Ngày hoạt động | 14/04/2006 |
Quản lý bởi | Hoàng Mai - Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chỉ gồm có: Mua bán các loại vật tư, phụ tùng, thiết bị, máy móc phục vụ ngành thủy lợi, xây dựng, giao thông, công nghiệp, nông nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu ; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chỉ gồm có: Sản xuất thức ăn gia súc; |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chỉ gồm có: Sản xuất rượu kdcpjp |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chỉ gồm có: Sản xuất bia, nước giải khát có ga khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chỉ gồm có: Sản xuất nước giải khát không ga khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chỉ gồm có: Sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ , đồ trang trí nội thất ngoại thất , trạm hoa văn gỗ ; |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chỉ gồm có: Sản xuất phân bón; |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chỉ gồm có: Sản xuất sản phẩm từ plastic ; |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chỉ gồm có: sản xuất vật liệu xây dựng, các loại kim loại màu (sắt, thép, thép hình các loại), thiết bị nội ngoại thất văn phòng, nội ngoại thất công trình; |
2432 | Đúc kim loại màu Chỉ gồm có : Đúc đồng ; |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chỉ gồm có : Sản xuất đồng , nhôm , thép ; |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chỉ gồm có: Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại ; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chỉ gồm có: Gia công cơ khí , chạm , khắc , đánh bóng , mạ kim loại ; |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: Sản xuất các loại vật tư, phụ tùng, thiết bị, máy móc phục vụ ngành thủy lợi, xây dựng, giao thông, công nghiệp, nông nghiệp; Sản xuất cụm chi tiết bằng đồng , nhôm , sắt , thép cho các sản phẩm khác còn lại chưa được phân vào đâu ; |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chỉ gồm có: lắp ráp hàng điện tử, điện lạnh, điện máy và dân dụng; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chỉ gồm có: - Quản lý dự án: tư vấn, lập báo cáo nghiên cứu khả thi, báo cáo tiền khả thi và báo cáo đầu tư các dự án, lập hồ sơ mời thầu, lập và quản lý và tổ chức thực hiện các dự án đầu tư xây dựng, thẩm định dự án, thẩm định hồ sơ mời thầu các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, cấp thoát nước; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chỉ gồm có: Bán buôn phương tiện vận tải và phương tiện đi lại; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chỉ gồm có: Buôn bán các loại vật tư, máy móc, thiết bị phụ tùng; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Đại lý bán hàng hóa ; Môi giới mua bán hàng hóa (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chỉ gồm có: Mua bán thức ăn gia súc; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chỉ gồm có: Mua bán rượu, bia, nước giải khát có ga và không ga (không bao gồm kinh doanh: quầy bar và chỉ kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ gồm có : Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu ; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chỉ gồm có: Kinh doanh vật tư, linh kiện, thiết bị viễn thông; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có: Mua bán các loại vật tư, phụ tùng, thiết bị, máy móc phục vụ ngành thủy lợi, xây dựng, giao thông, công nghiệp, nông nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu ; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chỉ gồm có: mua bán vật liệu xây dựng, các loại kim loại màu (sắt, thép, thép hình các loại), thiết bị nội ngoại thất văn phòng, nội ngoại thất công trình; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chỉ gồm có: Kinh doanh nguyên liệu, vật tư, thiết bị, lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy, camera quan sát, hệ thống bảo vệ toà nhà; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: Mua bán phân bón; |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chỉ gồm có: Bán buôn tổng hợp đồ gia dụng , thời trang , vật liệu xây dựng ; Bán buôn lương thực, thực phẩm, bánh kẹo , đồ uống có cồn , đồ uống không có cồn , nước tinh khiết đóng chai và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào ; |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chỉ gồm có: Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác ; |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chỉ gồm có: Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác ; |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ gồm có: Bán lẻ rượu mạnh , rượu vang , bia ; bán lẻ các loại đồ uống không có cồn ; Bán lẻ nước tinh khiết đóng chai ; |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ gồm có: Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh ; |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ gồm có: bán buôn các loại thiết bị văn phòng, thiết bị nội thất, hàng điện tử, điện máy, điện lạnh, hàng tiêu dùng ; |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ gồm có: Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh ; Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doan ; Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh ; |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ gồm có: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh ; Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh ; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh . Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh . Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh . |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chỉ gồm có: Vận chuyển hành khách; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chỉ gồm có: Vận tải hàng hóa; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chỉ gồm có: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác ; |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chỉ gồm có: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải hành khách , hàng hoá ven biển và viễn dương ; |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không Chỉ gồm có: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải hàng không ; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chỉ gồm có: Bốc xếp hàng hóa đường bộ ; Bốc xếp hàng hóa cảng biển ; Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không ; |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chỉ gồm có ; Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải hàng hoá bằng đường bộ ; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chỉ gồm có : Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển ; Logistics ; Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu ; Đại lý bán vé máy bay ; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chỉ gồm có: Kinh doanh khách sạn , nhà khách nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày . Nhà trọ phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chỉ gồm có: Nhà ở lưu trú cho công nhân, ký túc xá sinh viên, Lưu trú nhà vườn khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật ; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chỉ gồm có: Kinh doanh nhà hàng khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chỉ gồm có: Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở ; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở ; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chỉ gồm có: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất ; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chỉ gồm có: Hoạt động hội họa , trang trí nội thất ; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chỉ gồm có: Cho thuê ôtô ; Cho thuê xe có động cơ khác ; |
7911 | Đại lý du lịch Dịch vụ vận tải và lưu trú cho khách du lịch ,bán các sản phẩm du lịch . |
7912 | Điều hành tua du lịch Chỉ gồm có: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật ; |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chỉ gồm có : Dịch vụ trao đổi khách , kết nối tua và dịch vụ đặt chỗ khách sạn , nhà hàng cho thuê xe ; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo qui định của pháp luật; |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chỉ gồm có: Tư vấn du học nước ngoài khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chỉ gồm có: Sửa chữa và lắp ráp thiết bị viễn thông (pháp nhân chỉ được kinh doanh ngành nghề này theo qui định của pháp luật); |