0101973982 - Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đầu Tư Tây Bắc
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đầu Tư Tây Bắc | |
---|---|
Tên quốc tế | TAY BAC INVESTMENT DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0101973982 |
Địa chỉ | Tầng 6, Toà Nhà Md Complex, Số 68 Nguyễn Cơ Thạch, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Tầng 6, Toà Nhà Md Complex, Số 68 Nguyễn Cơ Thạch, Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hồ Ngọc Sơn |
Điện thoại | 0243 797 019 |
Ngày hoạt động | 15/06/2006 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình viễn thông; - Xây dựng công trình công nghiệp - Xây dựng công trình cửa như: + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống... + Đập và đê. - Xây dựng đường hầm ; - Các công việc xây dựng khác không phải nhà - Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; - Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp đến 110KV; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ, lâm sản; |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển Chi tiết: Khai thác thủy sản; |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác: quặng kim loại không chứa sắt, quặng bôxít, quặng kim loại quí hiếm; |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất thiết bị truyền thông: thiết bị truyền dữ liệu, điện thoại không dây, máy nhắn tin, điện thoại di động, điện thoại để bàn, linh phụ kiện, môdem, thiết bị truyền tải, thiết bị hồng ngoại; |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội, ngoại thất; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình viễn thông; - Xây dựng công trình công nghiệp - Xây dựng công trình cửa như: + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống... + Đập và đê. - Xây dựng đường hầm ; - Các công việc xây dựng khác không phải nhà - Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; - Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp đến 110KV; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình, hệ thống chiếu sáng, chuông báo cháy, hệ thống báo động chống trộm; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) Chi tiết: Mua, bán ô tô; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý; - Môi giới; - Đại lý mua, đại lý bán, đại lý ký gửi hàng hóa; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Buôn bán hàng trang trí nội, ngoại thất; - Buôn bán bếp gas, bình gas và thiết bị phụ tùng thay thế ngành gas; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn tân dược; - Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: máy đo huyết áp, máy trợ thính... - Kinh doanh trang thiết bị y tế ( Điều 66, Điều 12 Nghị Định 36/2016/NĐ-CP) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán phần mèm; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, viễn thông, điện và vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ vàng miếng, vàng nguyên liệu) Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán lẻ súng đạn loại dùng để đi săn hoặc thể thao; bán lẻ tem và tiền kim khí; bán lẻ vàng miếng, vàng nguyên liệu) Chi tiết: - Đại lý kinh doanh khí đốt hoá lỏng, xăng, dầu; - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng ôtô theo hợp đồng và theo tuyến cố định; - Vận tải hành khách công cộng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ vận tải, xếp dỡ hàng hoá; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải: Đại lý bán vé máy bay; - Môi giới thuê tàu biển, phương tiện vận tải bộ, đại lý vận tải hàng hóa; |
5820 | Xuất bản phần mềm (Trừ hoạt động xuất bản phẩm) Chi tiết: Sản xuất phần mèm; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm các dịch vụ tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kế toán, kiểm toán, chứng khoán) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực điện, điện tử, tin học, viễn thông; |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch; |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kịnh doanh; |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề; |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Sửa chữa thiết bị liên lạc: điện thoại cố định; điện thoại di động; mođem thiết bị truyền dẫn; máy fax; thiết bị truyền thông tin liên lạc; |