0101985025 - Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Hạ Tầng Mạng
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Hạ Tầng Mạng | |
---|---|
Tên quốc tế | NETWORK INFRASTRUCTURE SERVICES JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NISCO., JSC |
Mã số thuế | 0101985025 |
Địa chỉ |
Tầng 11 Tòa Nhà Kim Khí Thăng Long, Số 1 Lương Yên, Phường Hai Bà Trưng, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Vũ Hữu Thỉnh |
Điện thoại | 0243 785 429 |
Ngày hoạt động | 29/06/2006 |
Quản lý bởi | Hai Bà Trưng - Thuế cơ sở 3 thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng các công trình viễn thông và cột ăngten; - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, công trình kỹ thuật cơ sở hạ tầng; - Xây dựng các công trình điện dân dụng và công nghiệp dưới 35KV; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình viễn thông và cột ăngten; - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, công trình kỹ thuật cơ sở hạ tầng; - Xây dựng các công trình điện dân dụng và công nghiệp dưới 35KV; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; ký gửi hàng hoá; |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán, lắp đặt và sửa chữa, bảo dưỡng hệ thống thiết bị báo cháy, phòng cháy, chữa cháy tự động; - Mua bán, lắp đặt và sửa chữa, bảo dưỡng hệ thống thiết bị giám sát, điều khiển tự động bằng âm thanh và hình ảnh; - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ( trừ loại Nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ thực phẩm chức năng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Mua bán, lắp đặt và sửa chữa bảo dưỡng các thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin và thiết bị chống sét; |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Doanh nghiệp và các đơn vị trực thuộc chỉ được kinh doanh những ngành nghề kinh doanh khi đủ điều kiện theo quy định pháp luật). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị y tế |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận chuyển hành khách, vận tải hàng hoá bằng phương tiện ô tô. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm: kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Hoạt động của các căng tin |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Đại lý cung cấp các dịch vụ bưu chính viễn thông; - Cho thuê cơ sở hạ tầng thiết bị viễn thông; - Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông (dịch vụ truy cập dữ liệu, dịch vụ xử lý số liệu và thông tin trên mạng, dịch vụ trao đổi dữ liệu điện tử); - Dịch vụ kỹ thuật đo chất lượng thiết bị mạng và chất lượng dịch vụ viễn thông, tin học; - Dịch vụ ứng dụng Internet trong viễn thông; Đo kiểm chuyên ngành viễn thông |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: - Dịch vụ cung cấp thông tin lên mạng Internet (trừ thông tin Nhà nước cấm); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản (không bao gồm hoạt động tư vấn về giá đất); (chỉ hoạt động khi đủ điều kiện quy định pháp luật) |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: - Quảng cáo thương mại; |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: - Dịch vụ nghiên cứu, khảo sát thị trường và hỗ trợ phát triển doanh nghiệp (không bao gồm dịch vụ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán và thuế); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ khoa học kỹ thuật trong lĩnh vực điện tử, tin học; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh ( trừ loại Nhà nước cấm) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ đào tạo trong lĩnh vực viễn thông, tin học (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |