0102008907 - Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Vnnplus
Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Vnnplus | |
---|---|
Tên quốc tế | VNN PLUS MEDIA JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VNNPLUS., JSC |
Mã số thuế | 0102008907 |
Địa chỉ |
Tầng 6, Tòa Nhà Peakview Tower, Số 36 Hoàng Cầu, Phường Đống Đa, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Nguyễn Hoàng Nam
Ngoài ra Nguyễn Hoàng Nam còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0243 772 550 |
Ngày hoạt động | 09/08/2006 |
Quản lý bởi | Đống Đa - Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Cổng thông tin
Chi tiết: - Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp; - Thiết lập mạng xã hội. (trừ hoạt động báo chí) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa - Môi giới thương mại (không hoạt động đấu giá) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh hàng hóa viễn thông chuyên dùng, thiết bị vô tuyến điện - Mua bán thiết bị, máy móc phục vụ trong ngành truyền thông, viễn thông (trừ các thiết bị thu phát sóng), công nghệ thông tin |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại Bán lẻ nhiều loại hàng hóa trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp, cửa hàng bách hóa (trừ siêu thị, trung tâm thương mại) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5819 | Hoạt động xuất bản khác Chi tiết: Đại lý phát hành xuất bản phẩm: Sách, báo, tạp chí định kỳ (không bao gồm hoạt động nhà xuất bản) |
5820 | Xuất bản phần mềm (trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Sản xuất, mua bán các chương trình phát thanh, truyền hình, biểu diễn nghệ thuật sân khấu |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng: Dịch vụ thư điện tử; Dịch vụ thư thoại; Dịch vụ fax giá tăng giá trị; Dịch vụ truy cập Internet; - Đại lý cung cấp và khai thác các dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông, internet Việt Nam; - Dịch vụ đăng ký tên miền; - Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất các chương trình phần mềm, sản phẩm tin học |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ trò chơi trực tuyến; Dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng; |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Dịch vụ lưu trữ và cung cấp thông tin, khai thác dữ liệu, cung cấp dữ liệu, xử lý dữ liệu |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: - Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp; - Thiết lập mạng xã hội. (trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí (không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nghiên cứu, tư vấn đấu thầu cho các dự án và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực viễn thông, tin học, truyền hình, báo chí, điện tử |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ quan hệ công chúng (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị phát thanh, truyền hình và thông tin liên lạc chuyên môn |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Trừ loại Nhà nước cấm) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí trên truyền hình, các phương tiện thông tin đại chúng |