0102011152 - Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Quốc Tế Incom
Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Quốc Tế Incom | |
---|---|
Tên quốc tế | INCOM INTERNATIONAL COMMUNICATIONS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | INCOM COMMUNICATIONS., JSC |
Mã số thuế | 0102011152 |
Địa chỉ |
Tầng 3 Tòa Nhà Ic, Số 82 Phố Duy Tân, Phường Cầu Giấy, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Kỳ Sơn |
Điện thoại | 0243 783 368 |
Ngày hoạt động | 11/08/2006 |
Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động hậu kỳ
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ viễn thông |
Ngành nghề chính |
Hoạt động viễn thông có dây
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ viễn thông |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa (trừ môi giới bảo hiểm, môi giới chứng khoán) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Đại lý phát hành sách, báo, tạp chí định kỳ (theo quy định của pháp luật); |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày ; - Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết:Sản xuất phần mềm |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (Trừ sản xuất phim) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ viễn thông |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: - Phát hành phim, băng video, đĩa DVD-s và các sản phẩm tương tự cho các sân khấu phim điện ảnh, mạng lưới và trạm truyền hình, các rạp chiếu bóng (trừ hoạt động phát hành chương trình truyền hình) - Cấp bản quyền phát hành phim, băng video, đĩa DVD |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (trừ hoạt động xuất bản âm nhạc) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ viễn thông |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ viễn thông |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết:- Dịch vụ viễn thông cơ bản bao gồm: Dịch vụ truyền số liệu; Dịch vụ nhắn tin; Dịch vụ kênh thuê riêng; Dịch vụ kết nối Internet; - Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng: Dịch vụ thư điện tử; Dịch vụ thư thoại; Dịch vụ fax gia tăng giá trị; Dịch vụ truy nhập Internet; - Dịch vụ đăng ký, duy trì tên miền; - Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động; - Đại lý dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng |
6201 | Lập trình máy vi tính (Trừ hoạt động cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Trừ hoạt động báo chí) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Các hoạt động dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu như: - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Trừ hoạt động cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê) |
6312 | Cổng thông tin (Trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các hoạt động dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu như: - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết:Hoạt động tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới chuyển giao công nghệ Tư vấn chuyển giao công nghệ Xúc tiến chuyển giao công nghệ Đánh giá công nghệ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (Không bao gồm: hoạt động của nhà báo, sản xuất phim và kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) ) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: tổ chức, xúc tiến và/hoặc quản lý các sự kiện |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Không bao gồm: hoạt động của nhà báo, sản xuất phim và kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) ) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí trên truyền hình, các phương tiện thông tin đại chúng (trừ các loại hình vui chơi giải trí Nhà nước cấm); |