0102172985 - Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Đồ Gỗ Xt
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Đồ Gỗ Xt | |
---|---|
Tên quốc tế | XT WOOD MANUFACTURING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | XT.,JSC |
Mã số thuế | 0102172985 |
Địa chỉ |
Số 188 Đường Trường Chinh, Phường Kim Liên, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Thị Thanh Xuân |
Ngày hoạt động | 12/02/2007 |
Quản lý bởi | Đống Đa - Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Lắp đặt, sửa chữa, cải tạo các công trình nội thất, ngoại thất; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét, cao lanh; |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác các loại khoáng sản (trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm); |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ gia dụng trong nước; |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị, dụng cụ hệ thống điện; |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo dưỡng và sửa chữa toàn bộ thiết bị công trình xây dựng; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, xây dựng các công trình điện nước, cấp thoát nước, các công trình hạ thế dưới 300KV; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lắp đặt, sửa chữa, cải tạo các công trình nội thất, ngoại thất; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý buôn bán linh kiện, phụ tùng ô tô, xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Không bao gồm hoạt động đấu giá hàng hóa) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; - Buôn bán đồ gỗ gia dụng trong nước; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Buôn bán thiết bị, dụng cụ hệ thống điện; - Cung cấp thiết bị công trình xây dựng; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý buôn bán dầu nhờn; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Kinh doanh đá, cát, sỏi, đất sét, cao lanh; - Bán buôn vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh các loại khoáng sản (trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm); |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá theo hợp đồng; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Luật Kinh doanh bất động sản 2014) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Không bao gồm bán đấu giá) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng, thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV; - Thiết kế hệ thống cấp thoát nước, thông gió, cấp nhiệt, điều hòa không khí, hệ thống phòng cháy chữa cháy; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện loại công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ; - Thi công, xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp. Chi tiết: Thi công các công trình giao thông, thủy lợi và khu công nghiệp, công trình công ích; - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; - Dịch vụ thiết kế đồ thị; - Hoạt động trang trí nội thất. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; (Không bao gồm bán đầu giá) |