0102183602 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Giáo Dục
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Giáo Dục | |
---|---|
Tên quốc tế | EDUCATION SERVICES AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0102183602 |
Địa chỉ |
Số 40, Phố Nguyên Hồng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Giang Linh |
Điện thoại | 0436 291 017 |
Ngày hoạt động | 13/03/2007 |
Quản lý bởi | Đội Thuế quận Đống Đa |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
- Chi tiết: Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Các dịch vụ dạy kèm (gia sư) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm, ấn phẩm, dịch vụ khác liên quan đến giáo dục, đào tạo; |
1811 | In ấn |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý kinh doanh sách, báo, tạp chí. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Cung cấp các sản phẩm, ấn phẩm, dịch vụ khác liên quan đến giáo dục, đào tạo; Kinh doanh các thiết bị giáo dục, đào tạo, văn phòng phẩm; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông - Chi tiết: Mua bán thiết bị, máy móc trong các lĩnh vực viễn thông, tin học. |
5819 | Hoạt động xuất bản khác - Chi tiết: Đại lý xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ các hoạt động xuất bản khác; |
5820 | Xuất bản phần mềm - Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh phần mềm và các dịch vụ liên quan đến phần mềm; |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình - Chi tiết: Dịch vụ quay video. |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (trừ sản xuất phim, phát sóng và chỉ hoạt động sau khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây - Chi tiết: Dịch vụ công nghệ viễn thông không dây, |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây - Chi tiết: Dịch vụ công nghệ viễn thông có dây. |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh - Chi tiết: Dịch vụ công nghệ viễn thông vệ tinh |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Công nghệ truy cập internet; - Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động (Điều 27 Nghị định 72/2013/NĐ-CP) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính - Chi tiết: Tư vấn cài đặt, sử dụng máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính, xử lý dữ liệu |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Đại lý cung cấp các dịch vụ gia tăng trên mạng viễn thông và mạng internet; - Các dịch vụ lưu trữ, xử lý và cung cấp thông tin. |
7310 | Quảng cáo - Chi tiết: Quảng cáo phi thương mại; Dịch vụ Quảng cáo thương mại; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Tư vấn, đào tạo và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực viễn thông và tin học; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy vi tính và các thiết bị máy vi tính, cổng thông tin, cung cấp các giải pháp công nghệ thông tin; |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Các dịch vụ dạy kèm (gia sư) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |