0102185141 - Công Ty TNHH Du Lịch Khách Sạn Valentine
Công Ty TNHH Du Lịch Khách Sạn Valentine | |
---|---|
Tên quốc tế | VALENTINE TRAVEL HOTEL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VALENTINE CO., LTD. |
Mã số thuế | 0102185141 |
Địa chỉ |
Số 955, Đường Hồng Hà, Phường Chương Dương(Hết Hiệu Lực), Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Chử Văn Kiện |
Ngày hoạt động | 14/03/2007 |
Quản lý bởi | Tây Hồ - Thuế cơ sở 7 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, đồ gốm sứ, mây tre đan, cói, sản phẩm thuỷ tinh, sơn mài; |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Sản xuất, chế biến, mua bán gỗ, các sản phẩm về gỗ (trừ loại gỗ Nhà nước cấm); |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất máy móc, trang thiết bị và sản phẩm ngành điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng, bảo trì, bảo hành các sản phẩm Công ty kinh doanh; |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông, thủy lợi, dân dụng, công nghiệp, thể thao, công trình thương mại, công trình điện cao thế 35KV; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, đồ gốm sứ, mây tre đan, cói, sản phẩm thuỷ tinh, sơn mài; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán máy móc, trang thiết bị và sản phẩm ngành điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp; |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet trừ hoạt động đấu giá tài sản |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ giao nhận, vận tải hàng hoá, vận chuyển hành khách; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, tàu thuỷ, tàu hoả; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà hàng, nhà nghỉ, dịch vụ ăn uống, giải khát; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật và tài chính); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ kho bãi, cầu cảng; Kinh doanh bất động sản (đầu tư tạo lập, mua, nhận chuyển nhượng, thuê, thuê mua bất động sản để bán, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại); |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản; - Kinh doanh dịch vụ tư vấn, dịch vụ quản lý bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (không bao gồm thiết kế công trình); |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại, |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhiếp ảnh, quay phim (không bao gồm sản xuất phim); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn cư trú (không bao gồm tư vấn pháp luật). - Tư vấn quản lý kinh doanh; - Môi giới thương mại, |
7911 | Đại lý du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: - Xúc tiến thương mại; Dịch vụ tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ triển lãm, tổ chức các sự kiện, tổ chức biểu diễn văn hoá nghệ thuật (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường), nghiên cứu phát triển thị trường; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: - Đào tạo ngoại ngữ và dạy nghề (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cho phép và trừ dạy nghề kế toán); - Tư vấn du học, tư vấn đào tạo; |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |