0102187068 - Công Ty Cổ Phần Quốc Tế An Pha Nam
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế An Pha Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | AN PHA NAM INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | ANPI CO.,JSC |
Mã số thuế | 0102187068 |
Địa chỉ |
Số 94, Tổ 5 Kim Quan, Phường Việt Hưng, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Thị Ngoan |
Điện thoại | 0438 726 919 |
Ngày hoạt động | 15/03/2007 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 11 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: - Kinh doanh các loại vật tư thiết bị công nghiệp; - Mua bán máy móc, trang thiết bị, dụng cụ điện, thiết bị điện tử, điện lạnh, thiết bị an toàn, thiết bị quan sát, thiết bị thu hình, sắt, thép, đồ kim khí, thiết bị trang trí nội ngoại thất, thiết bị máy công trình, máy xây dựng, - Mua bán thiết bị văn phòng, thiết bị bưu chính viễn thông, các sản phẩm thuộc lĩnh vực công nghệ cao, công nghệ thông tin, đo lường, điều khiển, tự động hóa và viễn thông; - Mua bán các loại máy gia công chế tạo cơ khí, dụng cụ cơ khí cầm tay, máy hàn, thiết bị hàn cắt, tiện, gia công hàng cơ khí chính xác và các sản phẩm cơ khí khác, các loại vật tư tiêu hao phục vụ ngành hàn, cắt, cơ khí; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất nhựa, cao su, chất dẻo |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2910 | Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: Sản xuất ôtô, xe máy |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất phụ tùng, phụ kiện, các bộ phận phụ trợ khác cửa xe ô tô, xe máy và máy móc thiết bị phục vụ sửa chữa xe ô tô, xe máy; - Sản xuất các loại máy gia công chế tạo cơ khí, dụng cụ cơ khí cầm tay, máy hàn, thiết bị hàn cắt, tiện, gia công hàng cơ khí chính xác và các sản phẩm cơ khí khác, các loại vật tư tiêu hao phục vụ ngành hàn, cắt, cơ khí; |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng, xuất nhập khẩu và cho thuê các loại thiết bị máy móc công ty kinh doanh; |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng và sửa chữa nhà công nghiệp. |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình kỹ thuật hạ tầng khu đô thị và khu công nghiệp, công trình thông tin liên lạc, đường dây và trạm biến áp đến 35KV, công |
4311 | Phá dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: -Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước -Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng, phụ kiện, các bộ phận phụ trợ khác cửa xe ô tô, xe máy và máy móc thiết bị phục vụ sửa chữa xe ô tô, xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: -Đại lý, môi giới (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Kinh doanh hàng tạp hóa, văn phòng phẩm, thực phẩm, đồ dùng cá nhân, đồ dùng gia đình, hàng nông, lâm, thủy, hải sản, các sản phẩm từ gỗ, song, mây, tre, cói, đồ gốm sứ, mây tre đan, hàng thủ công mỹ nghệ; - Mua bán các loại vải nhám, giấy nhám, các sản phẩm đợc làm từ nguyên liệu dứa, sợi, sơ dừa, sơ sisal; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Kinh doanh các loại vật tư thiết bị công nghiệp; - Mua bán máy móc, trang thiết bị, dụng cụ điện, thiết bị điện tử, điện lạnh, thiết bị an toàn, thiết bị quan sát, thiết bị thu hình, sắt, thép, đồ kim khí, thiết bị trang trí nội ngoại thất, thiết bị máy công trình, máy xây dựng, - Mua bán thiết bị văn phòng, thiết bị bưu chính viễn thông, các sản phẩm thuộc lĩnh vực công nghệ cao, công nghệ thông tin, đo lường, điều khiển, tự động hóa và viễn thông; - Mua bán các loại máy gia công chế tạo cơ khí, dụng cụ cơ khí cầm tay, máy hàn, thiết bị hàn cắt, tiện, gia công hàng cơ khí chính xác và các sản phẩm cơ khí khác, các loại vật tư tiêu hao phục vụ ngành hàn, cắt, cơ khí; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: -Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan -Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán thiết bị vệ sinh, vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội ngoại thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh các loại hóa chất (trừ hóa chất nhà nước cấm), |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, màu, véc ni, kính xây dựng - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh và các thiết bị lắp đặt khác |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận chuyển hành khách (bao gồm cả vận chuyển khách du lịch) bằng ôtô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: vận tải hàng hóa bằng ôtô |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận; khai thuế hải quan; |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo và các dịch vụ liên quan đến quảng cáo, kẻ biển hiệu, dịch vụ trang trí khẩu hiệu, dịch vụ quảng cáo thương mại; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô, xe máy |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |