0102226870 - Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Giao Nhận Vận Tải Quốc Tế
| Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Giao Nhận Vận Tải Quốc Tế | |
|---|---|
| Tên quốc tế | INTERNATIONAL TRANSPORTATION SERVICE CORPORATION |
| Tên viết tắt | INTERTRANS., CORP. |
| Mã số thuế | 0102226870 |
| Địa chỉ |
Số 24, Ngõ 192, Đường Giáp Bát, Phường Hoàng Mai, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phan Thanh Hưng |
| Ngày hoạt động | 19/04/2007 |
| Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại lý vận tải, đại lý uỷ thác, quản lý container; Đại lý tàu biển, môi giới hàng hải; Giao nhận, vận chuyển hàng hoá xuất nhập khẩu và các nghiệp vụ khác liên quan; Vận chuyển hàng hoá quốc tế đa phương thức (bao gầm hàng hoá quá cảnh); Dịch vụ khai thuê hải quan đối với hàng hoá xuất nhập khẩu; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0220 | Khai thác gỗ |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ; |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa; |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông, lâm sản; |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy hải sản; |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thiết bị nội, ngoại thất; |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn các thiết bị văn phòng; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng; Bán buôn gỗ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm); |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn khoáng sản, hoá chất (Trừ các loại khoáng sản và hoá chất Nhà nước cấm); hàng thủ công mỹ nghệ, hàng may mặc, hàng tiêu dùng, văn phòng phẩm; |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thủy hải sản; |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ văn phòng phẩm; |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc; |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hóa chất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng tiêu dùng; |
| 4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt Chi tiết: Phân phối, vận chuyển hàng hoá Bắc Nam và ngược lại; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Phân phối, vận chuyển hàng hoá Bắc Nam và ngược lại; |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ kho bãi (Không bao gồm kinh doanh bất động sản); |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vận tải, đại lý uỷ thác, quản lý container; Đại lý tàu biển, môi giới hàng hải; Giao nhận, vận chuyển hàng hoá xuất nhập khẩu và các nghiệp vụ khác liên quan; Vận chuyển hàng hoá quốc tế đa phương thức (bao gầm hàng hoá quá cảnh); Dịch vụ khai thuê hải quan đối với hàng hoá xuất nhập khẩu; |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô; Cho thuê xe có động cơ khác; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |