0102292496 - Công Ty Cổ Phần Trường Hà
Công Ty Cổ Phần Trường Hà | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUONGHA JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TRUONGHA., JSC |
Mã số thuế | 0102292496 |
Địa chỉ |
352 Đường Giải Phóng, Phường Phương Liệt, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Nhuần |
Điện thoại | 0243 664 462 |
Ngày hoạt động | 18/06/2007 |
Quản lý bởi | Thanh Xuân - Thuế cơ sở 6 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà không để ở |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thức ăn chăn nuôi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: - Sản xuất, buôn bán các sản phẩm từ gỗ (trừ những loại gỗ Nhà nước cấm) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: - Sản xuất, buôn bán các sản phẩm từ tre,nứa; |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (trừ loại Nhà nước cấm) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất đồ nội thất đặc biệt cho cửa hàng: quầy thu tiền, giá trưng bày, kệ, ngăn, giá; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: - San lấp mặt bằng; (Không gồm dịch vụ nổ mìn; hoạt động rà phá bom, mìn) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô (Trừ hoạt động đấu giá) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán linh kiện ô tô (Trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán linh kiện, phụ tùng xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán buôn, ký gửi hàng hóa (trừ hoạt động Đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông, lâm (trừ loại Nhà nước cấm) |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn lương thực |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm, thủy sản; Kinh doanh bánh kẹo; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh rượu, bia |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: - Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: - Kinh doanh hàng hóa may mặc, vải sợi, chăn ga, gối, đệm; Kinh doanh hàng thời trang; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; Bán buôn mỹ phẩm; Bán buôn tạp phẩm; Bán buôn đồ gia dụng; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn thiết bị văn phòng |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị ngành tin học, thiết bị viễn thông, thiết bị văn phòng; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: - Bán buôn vật tư, máy móc, phục vụ ngành nông nghiệp; - Xuất nhập vật tư, thiết bị, máy móc ngành nông nghiệp; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: máy móc thiết bị văn phòng, bàn ghế, tủ văn phòng; máy móc, thiết bị để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ; - Bán buôn vật tư, máy móc, phục vụ ngành công nghiệp, xây dựng, giao thông ; - Xuất nhập vật tư, thiết bị, máy móc ngành công nghiệp, giao thông, thủy lợi; Bán buôn trang thiết bị y tế |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Đại lý bán lẻ xăng dầu; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ (trừ loại Nhà nước cấm) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm và không bao gồm hóa chất thú y, hóa chất bảo vệ thực vật); |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại, Kinh doanh siêu thị, bán buôn, bán lẻ hàng hóa (Trừ hoạt động đấu giá) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Đại lý vận tải hành khách bằng ô tô; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: - Dịch vụ bốc xếp, dỡ hàng hóa; |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Dịch vụ trông giữ ô tô, xe máy |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống, giải khát |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Đại lý kinh doanh các dịch vụ bưu chính viễn thông; |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Cho thuê văn phòng, kho tàng; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: - Cho thuê phương tiện vận tải; |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (không bao gồm cung ứng lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động và chỉ hoạt động sau khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (không bao gồm cung ứng lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động và chỉ hoạt động sau khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vui chơi, giải trí (trừ loại Nhà nước cấm) |