0102293348 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sài Gòn – Hà Nội
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sài Gòn - Hà Nội | |
---|---|
Tên quốc tế | SAI GON - HA NOI INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SAI GON - HANOI., JSC |
Mã số thuế | 0102293348 |
Địa chỉ |
Số 105, Đường Chu Văn An, Phường Hà Đông, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Vũ Ngọc Hoan |
Điện thoại | 0433 504 718 |
Ngày hoạt động | 15/06/2007 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Thực hiện các dịch vụ tư vấn trong lĩnh vực bất động sản bao gồm: Lựa chọn và di chuyển vị trí; ký lại hợp đồng thuê và xem xét lại giá thuê; nghiên cứu thị trường; tiếp thị liên quan đến bất động sản; Tư vấn về chuyên môn, định giá máy móc, thiết bị và bât động sản; Dịch vụ quản lý dự án, quản lý tài sản, quản lý các tiện ích và cung cấp các dịch vụ liên quan bao gồm bảo vệ, làm sạch và bảo trì; Điều hành và quản lý các khu tổ hợp khách sạn, căn hộ, nhà chung cư và các khu vui chơi giải trí - Dịch vụ môi giới bất động sản (Tổ chức, cá nhân môi giới bất động sản không được đồng thời vừa là một bên thực hiện hợp đồng trong một giao dịch kinh doanh bất động sản) - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; - Dịch vụ quản lý bất động sản (Một số nội dung về bảo trì, sửa chữa bất động sản, doanh nghiệp chỉ được thực hiện khi đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật về xây dựng và bảo trì công trình) (Theo các điều 63, điều 70, điều 74, Điều 75 Luật Kinh doanh bất động sản năm 2014 và Điều 105 Luật nhà ở năm 2014) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
1102 | Sản xuất rượu vang (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công kính xây dựng; sản xuất, chế biến nông sản, thực phẩm; |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Kinh doanh điện (không bao gồm truyền tải điện quốc gia) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - Dịch vụ bốc xúc, san gạt mặt bằng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông sản, thực phẩm; |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: bán buôn thuốc lá nội (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: đồ dùng cá nhân và gia đình; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Kinh doanh vật tư, thiết bị, phụ tùng, phương tiện, nguyên vật liệu phục vụ ngành khai thác mỏ, khoáng sản, sắt thép, xăng dầu, văn phòng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: mua bán kính xây dựng; mua bán vật liệu xây dựng; |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ thuốc lá nội (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ vận chuyển hành khách bằng ôtô theo hợp đồng; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Kinh doanh nhà hàng; |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Chế biến và phục vụ đồ uống cho khách hàng tiêu dùng tại chỗ , quán cafe, nước hoa quả giải khát, sinh tố nước ép trái cây, đồ uống giải khát |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Thực hiện các dịch vụ tư vấn trong lĩnh vực bất động sản bao gồm: Lựa chọn và di chuyển vị trí; ký lại hợp đồng thuê và xem xét lại giá thuê; nghiên cứu thị trường; tiếp thị liên quan đến bất động sản; Tư vấn về chuyên môn, định giá máy móc, thiết bị và bât động sản; Dịch vụ quản lý dự án, quản lý tài sản, quản lý các tiện ích và cung cấp các dịch vụ liên quan bao gồm bảo vệ, làm sạch và bảo trì; Điều hành và quản lý các khu tổ hợp khách sạn, căn hộ, nhà chung cư và các khu vui chơi giải trí - Dịch vụ môi giới bất động sản (Tổ chức, cá nhân môi giới bất động sản không được đồng thời vừa là một bên thực hiện hợp đồng trong một giao dịch kinh doanh bất động sản) - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; - Dịch vụ quản lý bất động sản (Một số nội dung về bảo trì, sửa chữa bất động sản, doanh nghiệp chỉ được thực hiện khi đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật về xây dựng và bảo trì công trình) (Theo các điều 63, điều 70, điều 74, Điều 75 Luật Kinh doanh bất động sản năm 2014 và Điều 105 Luật nhà ở năm 2014) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Quản lý vận hành nhà chung cư (theo Điều 105 của Luật nhà ở năm 2014) |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Kinh doanh Lữ hành và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bảo vệ (Theo khoản 7 Điều 3 Nghị định 96/2016/NĐ-CP) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ mặt hàng Nhà nước cấm) Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu. (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ hoạt động sản xuất kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Hoạt động của các dịch vụ thể thao |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ Chi tiết: - Dịch vụ tang lễ, hoả táng, an táng, địa táng; |