0102333008 - Công Ty Cổ Phần Tư Vấn, Đào Tạo Hệ Thống Và Chuyển Giao Công Nghệ Amss
| Công Ty Cổ Phần Tư Vấn, Đào Tạo Hệ Thống Và Chuyển Giao Công Nghệ Amss | |
|---|---|
| Tên quốc tế | AMSS TECHNOLOGY TRANSFERRING AND SYSTEM TRAINING, CONSULTANCY JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | AMSS., JSC |
| Mã số thuế | 0102333008 |
| Địa chỉ |
Số 10, Ngõ 528, Đường La Thành, Phường Giảng Võ, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Văn Châu |
| Điện thoại | 0466 516 372 |
| Ngày hoạt động | 02/08/2007 |
| Quản lý bởi | Giảng Võ - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động tư vấn quản lý
Chi tiết: Tư vấn đầu tư; Dịch vụ tư vấn hỗ trợ doanh nghiệp (không bao gồm dịch vụ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán và thuế); Tư vấn và đào tạo hệ thống quản lý chất lượng như ISO9000; ISO14000; ISO22000; HACCP; Phòng thí nghiệm 17025 (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất hàng may mặc, thêu ren, giả da; |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hoá chất cơ bản (trừ các loại hóa chất Nhà nước cấm); |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh; |
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chấp hỗ trợ chế biến thực phẩm |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội ngoại thất; |
| 2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất đồ gốm sứ; |
| 2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: sản xuất máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, thuỷ lợi |
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị phục vụ ngành y tế; |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng gia dụng |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh đồ uống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Đại lý bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, hàng may mặc, thêu ren, hàng giả da, đồ gốm sứ, hàng gia dụng; |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội ngoại thất; |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất ( Trừ hóa chất nhà nước cấm) ; Mua bán chất hỗ trợ chế biến thực phẩm |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Đại lý bán lẻ sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư; Dịch vụ tư vấn hỗ trợ doanh nghiệp (không bao gồm dịch vụ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán và thuế); Tư vấn và đào tạo hệ thống quản lý chất lượng như ISO9000; ISO14000; ISO22000; HACCP; Phòng thí nghiệm 17025 (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo và môi giới thương mại; |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô; |
| 7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (bàn ghế, thiết bị âm nhạc, máy chiếu, phông bạt); |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chi tiết: Dịch vụ xử lý mối, mọt, ruồi, kiến, gián và các loại côn trùng gây hại khác; |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội thảo, hội nghị, dịch vụ quan hệ công chúng, xây dựng phát triển và quảng bá thương hiệu; |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |