0102334280 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vận Chuyển Quốc Tế Đại An
| Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vận Chuyển Quốc Tế Đại An | |
|---|---|
| Tên quốc tế | Dai An Trading and international transportations Joint Stock Company |
| Tên viết tắt | Daitrans.,jsc |
| Mã số thuế | 0102334280 |
| Địa chỉ |
Tầng 1, Tòa Nhà Mecanimex, Số 4 Phố Vũ Ngọc Phan, Phường Láng, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Đức Long |
| Điện thoại | 0243 773 984 |
| Ngày hoạt động | 06/08/2007 |
| Quản lý bởi | Đống Đa - Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hóa thông thường: vận tải gỗ, vận tải gia súc, nông lâm sản, hàng hóa thông thường khác; - Vận tải hàng hóa bằng xe chuyên dụng: xe bồn chở chất lỏng, xe chở hóa chất, xe đông lạnh; - Vận tải hàng nặng, vận tải container; - Vận tải phế liệu, phế thải, rác thải, không đi kèm hoạt động thu gom hoặc đổ phế liệu, phế thải, rác thải. - Hoạt động chuyển đồ đạc; - Cho thuê xe tải có người lái; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô và phụ tùng, linh kiện liên quan; |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy và phụ tùng, linh kiện liên quan; |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thực phẩm chức năng |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng dệt may; |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ gia dụng; |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị ngành nông nghiệp,; |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị của các ngành xây dựng, công nghiệp, lâm nghiệp, y tế; |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác. - Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan. Cụ thể: Bán buôn xăng dầu đã tinh chế: xăng, diesel, mazout, nhiên liệu máy bay, dầu đốt nóng, dầu hỏa; Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, vécni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn đồ ngũ kim; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Cụ thể: Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su. |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: - Xuất nhập khẩu hàng hoá (Trừ loại Nhà nước cấm) |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ dầu nhớt |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ; |
| 4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa thông thường: vận tải gỗ, vận tải gia súc, nông lâm sản, hàng hóa thông thường khác; - Vận tải hàng hóa bằng xe chuyên dụng: xe bồn chở chất lỏng, xe chở hóa chất, xe đông lạnh; - Vận tải hàng nặng, vận tải container; - Vận tải phế liệu, phế thải, rác thải, không đi kèm hoạt động thu gom hoặc đổ phế liệu, phế thải, rác thải. - Hoạt động chuyển đồ đạc; - Cho thuê xe tải có người lái; |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Dịch vụ khai thuê hải quan; Dịch vụ logistics; |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Dịch vụ thuê và cho thuê container, ô tô, xe máy; |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị của các ngành xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp, lâm nghiệp, y tế; |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá và tư vấn về xuất nhập khẩu (trừ tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính, thuế); |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học; |