0102571348 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Thuận Thành
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Thuận Thành | |
---|---|
Tên quốc tế | THUAN THANH REAL ESTATE INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0102571348 |
Địa chỉ |
Km 12 + 500 Đường Ngọc Hồi, Xã Thanh Trì, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Lan Hương |
Ngày hoạt động | 17/12/2007 |
Quản lý bởi | Thanh Trì - Thuế cơ sở 14 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác vật liệu xây dựng sản xuất cát, đá, sỏi, gạch, ngói, xi măng, tấm lợp, nhựa đường, các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn; |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thu gom, khai thác, chế biến khoáng sản (Trừ loại khoáng sản Nhà nước cấm). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ gỗ (trừ nhóm gỗ Nhà nước cấm); |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa; |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất, chế biến cát, đá, sỏi, gạch, ngói, xi măng, tấm lợp, nhựa đường, các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn; |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. - Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công...). |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải: Bán buôn vải dệt thoi, dệt kim đan móc, các loại vải dệt đặc biệt khác; Buôn bán hàng may mặc; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán sản phẩm từ gỗ công nghiệp, gỗ tự nhiên; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Buôn bán máy móc, thiết bị thi công các công trình dân dụng, công nghiệp; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Buôn bán phụ liệu may mặc: mex dựng, độn vai, canh tóc, khóa kéo; - Buôn bán phụ liệu giày dép: mũ giày, lót giày, đế giày, đinh bấm; |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản; - Dịch vụ đấu giá bất động sản; - Kinh doanh sàn giao dịch bất động sản. - Tư vấn quản lý bất động sản; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; - Tư vấn đấu thấu, lập dự án mời thầu (không bao gồm lựa chọn nhà thầu và xác định giá gói thầu); Tư vấn đầu tư và xây dựng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất và tạo cảnh quan kiến trúc công trình (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật: đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình. |