0102606720 - Công Ty Cổ Phần Huy Phát Thăng Long
| Công Ty Cổ Phần Huy Phát Thăng Long | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HUY PHAT THANG LONG JOINT STOCK COMPANY | 
| Tên viết tắt | HUY PHAT THANG LONG., JSC | 
| Mã số thuế | 0102606720 | 
| Địa chỉ | Số Nhà 89 Tổ 3, Xã Đông Anh, Tp Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Phạm Tuấn Anh | 
| Ngày hoạt động | 11/01/2008 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 10 Thành phố Hà Nội | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh. | 
| 0121 | Trồng cây ăn quả | 
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm các loại cây giống; trồng cây bóng mát, các loại cây môi trường, các loại sinh vật cảnh phục vụ sinh thái môi trường. | 
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác mỏ và khai thác khoáng chất và nguyên liệu khác chưa được phân vào đâu như: + Nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, grafít tự nhiên, và các chất phụ gia khác... + Đá quý, bột thạch anh, mica... Khai thác khoáng sản (trừ loại nhà nước cấm) | 
| 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa - Chi tiết: Sản xuất các loại bao bì. | 
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng như: Cửa nhựa, cửa sổ, khung, mành, rèm, ván chân tường, bể hồ chứa nhân tạo, sàn tường hoặc tấm phủ trần dạng cuộn hoặc dạng tấm, đồ thiết bị vệ sinh bằng nhựa như bể bơi plastic, vòi tắm, chậu tắm, chậu rửa mặt. | 
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại | 
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại | 
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 
| 3830 | Tái chế phế liệu | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở - Chi tiết: Lắp dựng và kinh doanh nhà xưởng có kết cấu thép, các cấu kiện bê tông đúc sẵn. | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng khu chế xuất, khu công nghiệp và khu đô thị, xây dựng các trung tâm dạy nghề đào tạo và sát hạch lái xe, xây dựng và kinh doanh các công trình điện nước, xây dựng các công trình thủy điện vừa và nhỏ, xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 110KV; Thi công khoan, phụt vữa bê tông; san lấp mặt bằng, xử lý nền móng công trình; thi công các công trình trồng rừng, công viên, lâm viên và cây xanh đô thị. | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống); xe có động cơ khác; xe có động cơ khác, loại mới và loại đã qua sử dụng: Ô tô chở khách loại trên 9 chỗ ngồi, kể cả xe chuyên dụng như xe cứu thương; Ô tô vận tải, kể cả loại chuyên dụng như xe bồn, xe đông lạnh, rơ-moóc và bán rơ-moóc; Ô tô chuyên dụng: xe chở rác, xe quét đường, xe phun nước, xe trọng bê tông...; Xe vận chuyển có hoặc không gắn thiết bị nâng hạ, cặp giữ loại dùng trong nhà máy, kho hàng, sân bay, bến cảng, sân ga xe lửa. (Loại trừ hoạt động đấu giá ) | 
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) - Chi tiết: Bán lẻ ô tô con, loại 9 chỗ ngồi trở xuống không kể người lái, loại mới và loại đã qua sử dụng (Loại trừ hoạt động đấu giá ) | 
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Loại trừ hoạt động đấu giá ) | 
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Sửa chữa trung đại tu ô tô | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa (Loại trừ hoạt động đấu giá ) | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống - Chi tiết: Kinh doanh rượu, bia, nước giải khát các loại (không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc, máy hút mùi, máy lọc nước . | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Sản xuất và mua bán nguyên vật liệu, các máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải phục vụ cho thi công xây dựng, công nghiệp chế biến thực phẩm và giao thông vận tải; Buôn bán thiết bị máy móc và phụ tùng ô tô các loại. - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (Trừ kinh doanh vàng miếng ) | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng , gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim; ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su. | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Buôn bán các loại bao bì. - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; | 
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Đại lý mua bán xăng dầu | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; | 
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng và tuyến cố định. Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi; Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt; Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô; | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa | 
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ - Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (không gồm hỗ trợ vận tải hàng không) | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) | 
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không gồm tư vấn pháp luật, tài chính, chứng khoán); | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản | 
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn về đầu tư tạo lập, kinh doanh bất động sản (Loại trừ hoạt động đấu giá ) | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Tư vấn xây dựng (không gồm hoạt động thiết kế công trình xây dựng) - Dịch vụ lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất (không bao gồm thiết kế công trình) | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ - Chi tiết: Cho thuê ôtô | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê các phương tiện vận tải, các phương tiện cho thi công xây dựng. | 
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động - Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (không gồm cho thuê lại lao động, tuyển chọn và cung ứng lao động cho doanh nghiệp xuất khẩu lao động) | 
| 7911 | Đại lý du lịch - Chi tiết: Đại lý du lịch; Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; Đại lý bán vẽ máy bay. | 
| 7912 | Điều hành tua du lịch | 
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng do Công ty kinh doanh; | 
| 8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo nghề lái xe. | 
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) - Chi tiết: Dịch vụ xông hơi, xoa bóp (Không bao gồm day ấn huyêt, xông hơi bằng thuốc y học cổ truyền) |