0102781835 - Công Ty Cổ Phần Santo
Công Ty Cổ Phần Santo | |
---|---|
Tên quốc tế | SANTO JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SANTO., JSC |
Mã số thuế | 0102781835 |
Địa chỉ | Tầng 4, Tòa Nhà 29T1, Lô Đất N05 Khu Đô Thị Đông Nam, Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Tầng 4, Tòa Nhà 29T1, Lô Đất N05 Khu Đô Thị Đông Nam, Đường Trần Duy Hưng, Phường Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Dương Thị Kim Dung |
Điện thoại | 0906 272 040 |
Ngày hoạt động | 13/06/2008 |
Quản lý bởi | Tp. Hà Nội - VP Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, mua bán, gia công cơ khí, chế tạo khuôn mẫu và máy móc; - Sản xuất, mua bán các mặt hàng nhựa phục vụ cho an toàn giao thông và ngành giao thông vận tải; - Sản xuất và buôn bán các loại ống nhựa, ống thép, ống cấp, thoát nước, ống chuyên dụng bảo vệ cáp điện, cáp viễn thông, dây cáp điện, thiết bị điện, điện tử; - Sản xuất và buôn bán hàng thủ công mỹ nghệ, hàng may mặc, phụ liệu phục vụ ngành may mặc |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát sỏi, đất sét, cao lanh và buôn bán vật liệu xây dựng; |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất và buôn bán các mặt hàng nhựa, composite; |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hộp và can để đựng thức ăn, ống và hộp gập lại được ; - Sản xuất các chi tiết kim loại gia dụng như : Đồ dẹt: đĩa nông lòng...,đồ nấu như: nồi, ấm...,đồ ăn như: bát, đĩa...,chảo, chảo rán và các đồ nấu không có điện để sử dụng trên bàn hoặc trong bếp, các thiết bị cầm tay nhỏ, miếng đệm làm sạch kim loại ; - Sản xuất chậu tắm, chậu giặt và các đồ tương tự. |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, mua bán, gia công cơ khí, chế tạo khuôn mẫu và máy móc; - Sản xuất, mua bán các mặt hàng nhựa phục vụ cho an toàn giao thông và ngành giao thông vận tải; - Sản xuất và buôn bán các loại ống nhựa, ống thép, ống cấp, thoát nước, ống chuyên dụng bảo vệ cáp điện, cáp viễn thông, dây cáp điện, thiết bị điện, điện tử; - Sản xuất và buôn bán hàng thủ công mỹ nghệ, hàng may mặc, phụ liệu phục vụ ngành may mặc |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: mặt trời gió |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Hoạt động phân phối, bán buôn, bán lẻ điện (Loại trừ hoạt động truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Sản xuất nước sạch phục vụ sinh họat, công nghiệp; |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Trừ mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người); - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn dụng cụ y tế (trừ răng giả, kính thuốc); - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn móc áo bằng kim loại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu, nhiên liệu Gas, khí hóa lỏng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:- Buôn bán máy móc công nghiệp, xây dựng, cơ khí, máy văn phòng, máy tính, kinh kiện, phụ tùng và đồ điện; - Buôn bán, sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt thiết bị ngành công nghiệp, nông nghiệp, máy xây dựng và thiết bị cơ khí; |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Xó |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách, cứu hộ, cứu nạn bằng ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải bằng xe ô tô |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa, giao nhận kho vận |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống và giải khát (không bao gồm kinh doanh Karaoke, quán Bar, vũ trường); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế công trình điện dân dụng, công nghiệp, công trình cầu đường bộ. Giám sát lắp đặt công trình điện, điện năng lượng mặt trời, công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Tư vấn đấu thầu Tư vấn và cung cấp các giải pháp công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật, điện, điện tử, tin học, công nghiệp, nông nghiệp, giao thông vận tải, xây dựng (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: - Tư vấn về công nghệ khác; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu dầu nhớt, mỡ công nghiệp; - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |