0102849554 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Hồng Hưng
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Hồng Hưng | |
---|---|
Tên quốc tế | HONG HUNG SERVICE AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HTC MEDICAL |
Mã số thuế | 0102849554 |
Địa chỉ |
Số 34 Ngõ 358/55/20, Phố Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thành Trung |
Ngày hoạt động | 01/08/2008 |
Quản lý bởi | Thanh Xuân - Thuế cơ sở 6 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị và vật tư ngành dược, y tế (trừ dược liệu, dược phẩm); Kinh doanh mỹ phẩm (trừ loại mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người); |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến hàng nông- thủy- hải sản; |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến hàng lương thực, thực phẩm; |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ gỗ |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất các loại hóa chất (trừ hóa chất nhà nước cấm); |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuấ các sản phẩm từ nhựa, chất dẻo |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm, thiết bị ngành bưu chính viễn thông (trừ thiết bị thu phát sóng); |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: Sản xuất thiết bị giáo dục- dạy nghề- trường học, thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc và thiết bị ngành môi trường, ngành công nghiệp nhựa; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hóa ( Trừ đấu giá ) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết:mua bán hàng nông- thủy- hải sản, lương thực, thực phẩm (trừ loại gỗ Nhà nước cấm); |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị và vật tư ngành dược, y tế (trừ dược liệu, dược phẩm); Kinh doanh mỹ phẩm (trừ loại mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người); |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy móc và thiết bị ngành công nghiệp, cơ khí, tự động hóa, điện, điện tử, điện lạnh, tin học, công nghệ xử lý môi trường; mua bán các sản phẩm, thiết bị ngành bưu chính viễn thông (trừ thiết bị thu phát sóng); |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: mua bán các loại hóa chất (trừ hóa chất nhà nước cấm); mua bán phần mền, thiết bị giáo dục- dạy nghề- trường học, thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm, các sản phẩm từ nhựa, chất dẻo; mua bán vật tư, máy móc và thiết bị ngành môi trường, ngành công nghiệp nhựa; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: kinh doanh dịch vụ khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, nước giải khát, bia, rượu và các dịch vụ giải trí (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke); |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mền |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dich vụ chuyển giao công nghệ; Môi giới chuyển giao công nghệ; Tư vấn chuyển giao công nghệ |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ tư vấn đào tạo, môi giới, tuyển chọn lao động và cung cấp nhân sự trong nước (không bao gồm môi giới, tuyển chọn và cung cấp nhận sự cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động); |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành và bảo trì các sản phẩm, thiết bị công ty kinh doanh; Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |