0102921137 - Công Ty TNHH Vận Tải Và Du Lịch Anh Vũ
| Công Ty TNHH Vận Tải Và Du Lịch Anh Vũ | |
|---|---|
| Tên quốc tế | ANH VU TRANSPORT AND TOURIST COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | AVTT CO., LTD | 
| Mã số thuế | 0102921137 | 
| Địa chỉ | Số 973 Ngô Gia Tự, Tổ 10, Phường Việt Hưng, Tp Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Nguyến Duy Long | 
| Điện thoại | 0982 753 898 | 
| Ngày hoạt động | 23/09/2008 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 11 Thành phố Hà Nội | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Đại lý du lịch | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công khung tranh, khung ảnh nghệ thuật; | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô, xe máy, container | 
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán các loại vật tư, phụ tùng ô tô, xe máy, container; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá; | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Kinh doanh sản phẩm ngành dệt may | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị điện, điện lạnh, thiết bị nội ngoại thất, thiết bị y tế, thiết bị âm thanh, thiết bị chiếu sáng, phông bạt sân khấu, thiết bị vệ sinh, thiết bị giáo dục, thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm và quà lưu niệm; - Kinh doanh mỹ phẩm, hóa mỹ phẩm | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị tin học, công nghệ thông tin, máy tính, máy photocopy | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị điện tử, thiết bị viễn thông; | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị phục vụ nông nghiệp | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị phục vụ công nghiệp, xây dựng, giao thông vận tải, thủy lợi, môi trường, khoa học kỹ thuật, dầu khí, thiết bị điều khiển tự động, thiết bị chống đột nhập, phòng chống cháy nổ, thiết bị giám sát, máy văn phòng; | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh nguyên phụ liệu ngành dệt may | 
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh hàng lương thực; | 
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh hàng thực phẩm, nông, lâm, thuỷ, hải sản, bánh kẹo, rau quả (Trừ lâm sản Nhà nước cấm); | 
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh rượu, bia, nước giải khát | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh hàng mây, tre đan, thủ công mỹ nghệ; Mua bán khung tranh, khung ảnh nghệ thuật; | 
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng Taxi; | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng; | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô theo hợp đồng; | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp hàng hoá; | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ khai thuê hải quan; Dịch vụ giao nhận hàng hoá; Đại lý bán vé máy bay, ô tô, tàu hoả; Dịch vụ làm thủ tục visa, hộ chiếu; | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống, giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường); | 
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý kinh doanh dịch vụ Internet; | 
| 6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ; | 
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, quản lý bất động sản (Không bao gồm kinh doanh bất động sản và tư vấn pháp luật); | 
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Môi giới, xúc tiến thương mại; - Dịch vụ thương mại điện tử; - Dịch vụ tư vấn thành lập, sáp nhập, chia tách, chuyển đổi, giải thể doanh nghiệp (không bao gồm dịch vụ tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính, kế toán, thuế, kiểm toán); | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Dịch vụ cho thuê xe ô tô tự lái, có lái; Cho thuê ô tô, xe máy, container và các loại vật tư, phụ tùng ô tô, xe máy, container; | 
| 7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Dịch vụ cho thuê áo cưới; | 
| 7911 | Đại lý du lịch | 
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); | 
| 7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo, các sự kiện kinh tế, văn hoá, giáo dục, nghệ thuật, thể thao (Trừ loại Nhà nước cấm, Không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán Bar, vũ trường); | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ lắp ráp, lắp đặt, sửa chữa, bảo hành, bảo trì, bảo dưỡng, cho thuê các sản phẩm công ty kinh doanh; Dịch vụ uỷ thác xuất nhập khẩu; Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; | 
| 8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: dạy nghề: lái xe, trang điểm, chụp ảnh (Doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) | 
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn đào tạo: ngoại ngữ, tin học; |