0103038439 - Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Incomex Việt Nam
| Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Incomex Việt Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIET NAM INCOMEX CONSTRUCTION INVESTMENT AND TRADING COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | VIET NAM INCOMEX CO., LTD | 
| Mã số thuế | 0103038439 | 
| Địa chỉ | 
Số 127 Tổ 14B, Phường Vĩnh Tuy, Tp Hà Nội, Việt Nam
 Thông tin xuất hóa đơn  | 
| Người đại diện | 
Vũ Huy Hoàng
 Ngoài ra Vũ Huy Hoàng còn đại diện các doanh nghiệp:  | 
| Điện thoại | 0243 984 553 | 
| Ngày hoạt động | 01/12/2008 | 
| Quản lý bởi | Hai Bà Trưng - Thuế cơ sở 3 thành phố Hà Nội | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | 
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
 Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi cầu đường, công trình hạ tầng kỹ thuật, đô thị, khu công nghiệp, công trình đường dây và trạm biến thế điện đến 110KV, công trình cấp thoát nước và môi trường;  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất sắt thép;  | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất gia công, các mặt hàng kim loại (thép dập, thép hình, thép lá); Sản xuất công trình kết cấu thép;  | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi cầu đường, công trình hạ tầng kỹ thuật, đô thị, khu công nghiệp, công trình đường dây và trạm biến thế điện đến 110KV, công trình cấp thoát nước và môi trường;  | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Thi công, lắp ráp công trình kết cấu thép; - Thi công, lắp đặt nội-ngoại thất các công trình xây dựng dân dụng, xây dựng công nghiệp (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình).  | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất các công trình xây dựng (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình);  | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xử lý nền móng, xử lý chống thấm các công trình xây dựng công nghiệp dân dụng và công trình ngầm;  | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Loại trừ hoạt động đấu giá ô tô và xe có động cơ khác)  | 
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Loại trừ Hoạt động đấu giá phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác)  | 
| 4541 | Bán mô tô, xe máy ( Loại trừ đấu giá mô tô, xe máy loại mới và loại đã qua sử dụng)  | 
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Loại trừ Hoạt động đấu giá phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy)  | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán ký gửi hàng hóa; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)  | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán tư liệu tiêu dùng (thiết bị văn phòng, bàn ghế, tủ tài liệu, hàng dân dụng);  | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán tư liệu sản xuất (chủ yếu vật tư kim khí, thiết bị máy công nghiệp);  | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng, trang thiết bị nội, ngoại thất;  | 
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng ôtô theo hợp đồng;  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá  | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay trong nước và quốc tế;  | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô;  | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh;  |