0103168117 - Công Ty TNHH Năng Lượng Và Môi Trường Miền Bắc
Công Ty TNHH Năng Lượng Và Môi Trường Miền Bắc | |
---|---|
Tên quốc tế | NORTHERN ENERGY AND ENVIRONMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NESEN CO.,LTD |
Mã số thuế | 0103168117 |
Địa chỉ |
Tầng 4, Tòa Nhà Hud3 Tower, Số 121-123 Tô Hiệu, Phường Hà Đông, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trịnh Hữu Toản |
Ngày hoạt động | 07/01/2009 |
Quản lý bởi | Hà Đông - Thuế cơ sở 15 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Dịch vụ tư vấn, thiết kế thiết bị trong lĩnh vực cơ, nhiệt, điện lạnh, tự động hoá, thiết bị đo lường, thí nghiệm, chế biến thực phẩm, môi trường; - Thiết kế thiết bị điện, thiết bị máy móc phục vụ ngành công nghiệp, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chiếu sáng, thiết bị quan sát, thiết bị cảnh báo, thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị thông gió công nghiệp - Thiết kế thiết bị giảng dạy, đồ dùng trường học, thiết bị thí nghiệm và máy móc, thiết bị nghiên cứu khoa học thuộc lĩnh vực môi trường, vật lý, y tế, hoá học, điện tử - Thiết kế quy hoạch xây dựng (Điều 47 - NĐ 59/2015/NĐ-CP); - Thiết kế phòng cháy - chữa cháy; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; - Thiết kế kết cấu công trình; - Thiết kế điện - cơ điện công trình; - Thiết kế cấp - thoát nước; - Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt; - Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng (Điều 48 - NĐ 59/2015/NĐ-CP) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Chế tạo thiết bị trong lĩnh vực cơ, nhiệt, điện lạnh, tự động hoá, thiết bị đo lường, thí nghiệm, chế biến thực phẩm, môi trường; - Sản xuất thiết bị điện, thiết bị máy móc phục vụ ngành công nghiệp, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chiếu sáng, thiết bị quan sát, thiết bị cảnh báo, thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị thông gió công nghiệp; - Chế tạo thiết bị giảng dạy, đồ dùng trường học, thiết bị thí nghiệm và máy móc, thiết bị nghiên cứu khoa học thuộc lĩnh vực môi trường, vật lý, y tế, hoá học, điện tử |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác - Sửa chữa, lắp đặt thiết bị trong lĩnh vực cơ, nhiệt, điện lạnh, tự động hoá, thiết bị đo lường, thí nghiệm, chế biến thực phẩm, môi trường; - Lắp đặt thiết bị giảng dạy, đồ dùng trường học, thiết bị thí nghiệm và máy móc, thiết bị nghiên cứu khoa học thuộc lĩnh vực môi trường, vật lý, y tế, hoá học, điện tử; - Lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành, bảo trì các loại máy móc, thiết bị công ty kinh doanh |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: - Thủy điện; - Nhiệt điện than; - Nhiệt điện khí; - Điện gió; - Điện mặt trời |
3512 | Truyền tải và phân phối điện (Trừ truyền tải và phân phối điện quốc gia) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình công ích |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp; - Xây dựng công trình cửa; - Xây dựng đường hầm; - Xây dựng các công trình thể thao ngoài trời, khu du lịch, khu nghỉ dưỡng |
4311 | Phá dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: + Thang máy, cầu thang tự đông, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi, giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hoá |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán thiết bị điện, thiết bị máy móc phục vụ ngành công nghiệp, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chiếu sáng, thiết bị quan sát, thiết bị cảnh báo, thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị thông gió công nghiệp; - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào nhóm nào, sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn nhiên liệu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn như: - Than đá, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha; - Dầu mỏ, dầu thô, diesel nhiên liệu, xăng, dầu nhiên liệu, dầu đốt nóng, dầu hỏa; - Khí dầu mỏ, khí butan và proban đã hoá lỏng; - Dầu mỡ nhờn, xăng dầu đã tinh chế. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hoá chất công nghiệp như: Anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh,...; |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - Nhiên liệu cho ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác. - Bán lẻ dầu, mỡ bôi trơn và sản phẩm làm mát động cơ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác. |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: - Bán lẻ các loại hàng hóa bằng thư đặt hàng; - Bán lẻ các loại hàng hóa qua internet. (Trừ hoạt động đấu giá) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Vận chuyển hành khách (bao gồm cả vận chuyển khách du lịch) bằng đường bộ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Dịch vụ tư vấn, thiết kế thiết bị trong lĩnh vực cơ, nhiệt, điện lạnh, tự động hoá, thiết bị đo lường, thí nghiệm, chế biến thực phẩm, môi trường; - Thiết kế thiết bị điện, thiết bị máy móc phục vụ ngành công nghiệp, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chiếu sáng, thiết bị quan sát, thiết bị cảnh báo, thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị thông gió công nghiệp - Thiết kế thiết bị giảng dạy, đồ dùng trường học, thiết bị thí nghiệm và máy móc, thiết bị nghiên cứu khoa học thuộc lĩnh vực môi trường, vật lý, y tế, hoá học, điện tử - Thiết kế quy hoạch xây dựng (Điều 47 - NĐ 59/2015/NĐ-CP); - Thiết kế phòng cháy - chữa cháy; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; - Thiết kế kết cấu công trình; - Thiết kế điện - cơ điện công trình; - Thiết kế cấp - thoát nước; - Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt; - Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng (Điều 48 - NĐ 59/2015/NĐ-CP) |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: - Dịch vụ nghiên cứu thiết bị điện, thiết bị máy móc phục vụ ngành công nghiệp, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chiếu sáng, thiết bị quan sát, thiết bị cảnh báo, thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị thông gió công nghiệp; - Dịch vụ nghiên cứu thiết bị giảng dạy, đồ dùng trường học, thiết bị thí nghiệm và máy móc, thiết bị nghiên cứu khoa học thuộc lĩnh vực môi trường, vật lý, y tế, hoá học, điện tử |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn chuyển giao công nghệ thuộc lĩnh vực cơ, nhiệt, điện lạnh, tự động hoá, thiết bị đo lường, thí nghiệm, chế biến thực phẩm, môi trường; - Dịch vụ dịch thuật, biên dịch, phiên dịch; - Dịch vụ tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực: công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, viễn thông, giao thông, y tế - Tư vấn về môi trường; - Dịch vụ tư vấn lập báo cáo đánh giá Môi trường chiến lược - Dịch vụ thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường - Lập quy hoạch bảo vệ môi trường - Dịch vụ quan trắc môi trường - Dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Thuê và cho thuê máy móc thiết bị mà công ty kinh doanh |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Dịch vụ tư vấn du học, giáo dục và đào tạo (không bao gồm tư vấn pháp luật) |