0103601570 - Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Phú Thái
Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Phú Thái | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU THAI MEDIA JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | PHU THAI MEDIA ., JSC |
Mã số thuế | 0103601570 |
Địa chỉ |
Tầng 2, Tt2-47 Vinhomes Green Bay, Phường Đại Mỗ, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Thái |
Điện thoại | 0242 215 458 |
Ngày hoạt động | 17/03/2009 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 8 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết: mua bán trên Internet (Trừ đấu giá bán lẻ qua internet) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: Mua bán, trao đổi phim (trừ loại Nhà nước cấm); |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Hệ thống lò sưởi (điện, ga, dầu); - Thiết bị lắp đặt ga; - Lắp đặt hệ thống ống dẫn. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh máy tính, phần mềm máy tính, thiết bị ngoại vi; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán các chương trình phát thanh, truyền hình, biểu diễn nghệ thuật sân khấu (Không bao gồm sản xuất, kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường, các chương trình Nhà nước cấm) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh linh kiện điện tử; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; bán buôn điều hòa không khí; bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ trong ngành truyền thông, viễn thông (trừ các thiết bị thu phát sóng), công nghệ thông tin; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh máy tính, phần mềm máy tính, thiết bị ngoại vi; |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng: nồi cơm điện, ấm đun điện, phích điện, quạt, tủ lạnh, điều hòa, máy giặt; Bán lẻ đèn và bộ đèn điện; Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế bằng mọi loại vật liệu; |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán các chương trình phát thanh, truyền hình, biểu diễn nghệ thuật sân khấu (Không bao gồm sản xuất, kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường, các chương trình Nhà nước cấm) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: mua bán trên Internet (Trừ đấu giá bán lẻ qua internet) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh thương mại điện tử; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự; |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Cung cấp thông tin kinh tế, tài chính, văn hoá, xã hội, thể thao, giải trí trên mạng Internet (Không bao gồm thông tin Nhà nước cấm); Dịch vụ thông tin giải trí trên phát thanh, truyền hình, báo chí (Trừ loại thông tin Nhà nước cấm, dịch vụ điều tra); Cung cấp và khai thác cơ sở dữ liệu; dịch vụ cung cấp giải pháp thông tin trực tuyến; |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo trên các phương tiện truyền thông, mạng điện thoại cố định, mạng điện thoại di động và trực tuyến trên mạng Internet (theo quy định của pháp luật hiện hành); Quảng cáo và các dịch vụ liên quan đến quảng cáo (theo quy định của pháp luật hiện hành); |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Sản xuất phim (chỉ hoạt động khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ Chi tiết: Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghệ thông tin, quản trị kinh doanh và truyền thông (doanh nghiệp chỉ hoạt động đào tạo sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Mua bán, trao đổi phim (trừ loại Nhà nước cấm); |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý cung cấp các dịch vụ tin nhắn, dịch vụ tổng đài trong lĩnh vực truyền hình, phim ảnh, âm nhạc trên mạng Internet, mạng điện thoại cố định, mạng điện thoại di động; Đại lý kinh doanh dịch vụ viễn thông (Trừ thiết bị phát và thu phát sóng vô tuyến điện); |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ tư vấn: tư vấn xây dựng và phát triển thương hiệu, tư vấn dự án, công nghệ (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình), thương mại, thông tin xã hội (không bao gồm điều tra thông tin), giải trí, chăm sóc khách hàng, bình chọn, tra cứu; Xuất nhập khẩu các sản phẩm, hàng hoá Công ty kinh doanh. |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Đào tạo trong lĩnh vực công nghệ thông tin, quản trị kinh doanh và truyền thông (doanh nghiệp chỉ hoạt động đào tạo sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Xử lý dữ liệu |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Dịch vụ lưu trữ dữ liệu |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung cấp thông tin kinh tế, tài chính, văn hoá, xã hội, thể thao, giải trí trên mạng Internet (Không bao gồm thông tin Nhà nước cấm); Dịch vụ thông tin giải trí trên phát thanh, truyền hình, báo chí (Trừ loại thông tin Nhà nước cấm, dịch vụ điều tra); Cung cấp và khai thác cơ sở dữ liệu; dịch vụ cung cấp giải pháp thông tin trực tuyến; |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo trên các phương tiện truyền thông, mạng điện thoại cố định, mạng điện thoại di động và trực tuyến trên mạng Internet (theo quy định của pháp luật hiện hành); Quảng cáo và các dịch vụ liên quan đến quảng cáo (theo quy định của pháp luật hiện hành); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghệ thông tin, quản trị kinh doanh và truyền thông (doanh nghiệp chỉ hoạt động đào tạo sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị, máy móc phục vụ trong ngành truyền thông, viễn thông (trừ các thiết bị thu phát sóng), công nghệ thông tin; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ triển lãm, các sự kiện, quan hệ công chúng, xây dựng, phát triển và quảng bá thương hiệu (trừ họp báo) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn: tư vấn xây dựng và phát triển thương hiệu, tư vấn dự án, công nghệ (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình), thương mại, thông tin xã hội (không bao gồm điều tra thông tin), giải trí, chăm sóc khách hàng, bình chọn, tra cứu; Xuất nhập khẩu các sản phẩm, hàng hoá Công ty kinh doanh. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo trong lĩnh vực công nghệ thông tin, quản trị kinh doanh và truyền thông (doanh nghiệp chỉ hoạt động đào tạo sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ hoạt động của các nhà báo độc lập) |
9101 | Hoạt động thư viện và lưu trữ Chi tiết: Dịch vụ lưu trữ dữ liệu |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh các trung tâm thương mại game (Không bao gồm trò chơi điện tử có thưởng); dịch vụ vui chơi giải trí.; |