0103712136 - Công Ty TNHH Gmed
Công Ty TNHH Gmed | |
---|---|
Tên quốc tế | GMED COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GMED CO., LTD |
Mã số thuế | 0103712136 |
Địa chỉ |
Số 29, Ngõ 144, Đường An Dương Vương, Tổ 1, Cụm 1, Phường Phú Thượng, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Quang Ý |
Điện thoại | 0243 556 191 |
Ngày hoạt động | 08/04/2009 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 7 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chỉ bao gồm: Kinh doanh vật tư, thiết bị phục vụ nông nghiệp, công nghiệp; Kinh doanh máy móc, trang thiết bị vật tư phục vụ công nghệ di truyền học; Kinh doanh máy móc trang thiết bị vật tư dùng trong nghiên cứu, thí nghiệm; Kinh doanh máy móc, trang thiết bị văn phòng. Mua bán, cho thuê các loại máy móc, thiết bị trong lĩnh vực xây dựng. Kinh doanh trang thiết bị y tế, khoa học, giáo dục. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chỉ bao gồm: Sản xuất thiết bị, dụng cụ nha khoa (không làm răng giả). |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chỉ bao gồm: Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học; Sửa chữa máy móc, thiết bị (y tế, khoa học, công nghệ thông tin, viễn thông); Lắp đặt, bảo dưỡng các thiết bị viễn thông. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chỉ bao gồm: Dịch vụ xử lý rác thải và công nghệ môi trường. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ (trừ Nổ mìn, dò mìn và các loại tương tự); |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (trừ Nổ mìn, dò mìn và các loại tương tự); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ bao gồm: Doanh nghiệp bán buôn thuốc, vắc xin, sinh phẩm y tế. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chỉ bao gồm: Mua bán các thiết bị viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ bao gồm: Kinh doanh vật tư, thiết bị phục vụ nông nghiệp, công nghiệp; Kinh doanh máy móc, trang thiết bị vật tư phục vụ công nghệ di truyền học; Kinh doanh máy móc trang thiết bị vật tư dùng trong nghiên cứu, thí nghiệm; Kinh doanh máy móc, trang thiết bị văn phòng. Mua bán, cho thuê các loại máy móc, thiết bị trong lĩnh vực xây dựng. Kinh doanh trang thiết bị y tế, khoa học, giáo dục. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (loại trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Buôn bán các loại hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất nhà nước cấm); - Kinh doanh các mặt hàng nhựa, composit, đồ trang trí nội thất; |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ bao gồm: Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh hàng điện,điện tử,điện lạnh, điện dân dụng |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh khi đủ điều kiện quy định pháp luật và cơ quan có thẩm quyền cấp phép; trừ các ngành nghề Nhà nước cấm kinh doanh và các ngành nghề không áp dụng với loại hình doanh nghiệp trên) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát xây dựng gồm: Khảo sát địa hình, Khảo sát địa chất công trình - Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kết cấu công trình. Thiết kế cơ - điện công trình (không bao gồm công trình đường dây và trạm biến áp); Thiết kế cấp - thoát nước công trình, Thiết kế xây dựng công trình khai thác mỏ; Thiết kế xây dựng công trình giao thông (gồm: đường bộ; cầu - hầm; đường sắt; đường thủy nội địa, hàng hải); Thiết kế xây dựng công trình cấp nước - thoát nước; xử lý chất thải rắn; Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, đê điều. - Giám sát thi công xây dựng gồm: Giám sát công tác xây dựng công trình, Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng gồm: Lập, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án, Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng, Đo bóc khối lượng, Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng, Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng, Kiểm soát chi phí xây dựng công trình, Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng - Kiểm định xây dựng - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng;Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình; Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng; Kiểm định, giám định chất lượng công trình xây dựng. Hoạt động đo đạc bản đồ Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê máy móc, trang thiết bị y tế |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chỉ bao gồm: Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ, triển lãm (không bao gồm tổ chức họp báo). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |