0103807130 - Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Điện Mbt
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Điện Mbt | |
---|---|
Tên quốc tế | MBT ELECTRICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY MBT |
Mã số thuế | 0103807130 |
Địa chỉ | Điểm Công Nghiệp Sông Cùng, Xã Đồng Tháp, Huyện Đan Phượng, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Điểm Công Nghiệp Sông Cùng, Xã Đan Phượng, Hà Nội Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Văn Nam |
Ngày hoạt động | 12/05/2009 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Khai thác củi, luồng, vầu, tre, nứa, cây đặc sản, song,mây,... |
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (trừ các loại Nhà nước cấm) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác chi tiết: Sản xuất gỗ dán, bìa giấy đủ mỏng để sử dụng dán hoặc làm gỗ dán hoặc sử dụng cho các mục đích khác như: Làm dưới dạng rời, Tấm gỗ được làm nhẵn, nhuộm, phủ, thấm tẩm, tăng cường (có giấy hoặc vải lót sau), Sản xuất gỗ lạng, ván mỏng và các loại ván, tấm mỏng bằng gỗ tương tự, Sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ thớ, Sản xuất gỗ ván ghép và vật liệu dùng để cách nhiệt bằng thuỷ tinh, Sản xuất gỗ dán mỏng, gỗ trang trí ván mỏng. |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể: Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải, Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ, Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ, Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ, Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành. Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ ; Sản xuất khung tranh sơn dầu cho nghệ sỹ ; Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện chi tiết: Sản xuất, chế tạo các loại máy biến áp, điện áp đến 35KV, công suất đến 63.000 KVA; Sản xuất máy biến áp khô |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác chi tiết: Sản xuất vật tư, thiết bị điện cao, hạ thế; |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy Sản xuất thiết bị an toàn, thiết bị chống đột nhập |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành, bảo trì các loại máy biến áp, điện áp đến 35KV, công suất đến 63.000 KVA; Sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành, bảo trì các loại máy biến áp, điện áp đến 110kV, công suất đến 63.000kVA Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị an toàn, thiết bị chống đột nhập |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa các thiết bị điện có điện áp đến 110kV |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Bơm, nạp bình chữa cháy. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán buôn điện và bán lẻ điện (Loại trừ truyền tải điện độc quyền của nhà nước) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Lắp đặt thiết bị cho các công trình điện dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; Xây lắp trạm và đường dây điện thế đến 110kV. Việc lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng; Cụ thể: + Dây dẫn và thiết bị điện, + Đường dây thông tin liên lạc, + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, + Hệ thống chiếu sáng, + Chuông báo cháy, + Hệ thống báo động chống trộm, + Tín hiệu điện và đèn trên đường phố, + Đèn trên đường băng sân bay. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy Thi công lắp đặt hệ thống thiết bị an toàn, thiết bị chống đột nhập - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:+ Thang máy, thang cuốn,+ Cửa cuốn, cửa tự động,+ Dây dẫn chống sét,+ Hệ thống hút bụi,+ Hệ thống âm thanh,+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn ngô, đậu, lạc Bán buôn lâm sản nguyên liệu khác (Quế, hồi) Bán buôn thóc và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; - Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; Mua bán các loại máy biến áp, điện áp đến 35KV, công suất đến 63.000 KVA; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy chữa cháy Kinh doanh thiết bị an toàn, thiết bị chống đột nhập |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu thô Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn sắt, thép ; Bán buôn kim loại khác (loại trừ kim loại quý và vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp ; Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) ;Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn thiết bị, dụng cụ bảo hộ lao động; |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: - Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Kinh doanh vận tải bằng ô tô các loại hình sau: Vận tải khách theo tuyến cố định và theo hợp đồng; Vận tải khách du lịch; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận tải hàng hóa. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản ;Dịch vụ quản lý bất động sản ; Môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra, hiệu chỉnh, thí nghiệm các thiết bị điện có điện áp đến 110kV; Kiểm nghiệm, kiểm định thiết bị điện, dụng cụ điện |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại Tư vấn về công nghệ khác ; Tư vấn chuyển giao công nghệ Tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy chữa cháy |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy biến thế, máy biến áp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng;- Các dịch vụ dạy kèm (gia sư);- Giáo dục dự bị;- Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém;- Các khoá dạy về phê bình, đánh giá chuyên môn; Dạy máy tính; Huấn luyện, hướng dẫn về nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy; |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: + Tư vấn giáo dục,+ Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục,+ Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục,+ Dịch vụ kiểm tra giáo dục, |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |