0103867933 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Hoá Chất Duy Phát
Công Ty TNHH Thương Mại Và Hoá Chất Duy Phát | |
---|---|
Tên quốc tế | DUY PHAT CHEMICAL & TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DUY PHAT CHEM CO., LTD |
Mã số thuế | 0103867933 |
Địa chỉ |
Thôn Huỳnh Cung, Xã Tam Hiệp, Xã Đại Thanh, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trình Hữu Quốc Khánh |
Ngày hoạt động | 18/05/2009 |
Quản lý bởi | Thanh Trì - Thuế cơ sở 14 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Buôn bán, hạt nhựa, vật tư ngành nhựa và các sản phẩm bằng nhựa; Kinh doanh các loại hoá chất (Không bao gồm hóa chất Nhà nước cấm kinh doanh); Mua bán khoáng sản |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến và mua bán khoáng sản (Không bao gồm vàng và chỉ được kinh doanh khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: In và các dịch vụ liên quan đến in; |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (trừ vàng) |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu (trừ vàng) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất hàng cơ kim khí; |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Sản xuất hạt nhựa, vật tư ngành nhựa và các sản phẩm bằng nhựa; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng, xây dựng công nghiệp, xây dựng công trình giao thông, thuỷ lợi, san lấp mặt bằng; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm dò mìn, nổ mìn và hoạt động khác tương tự tại mặt bằng xây dựng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt kế Thiết bị xử lý môi trường, xử lý chất thải rắn, lỏng, khí (Không bao gồm thiết kế các công trình xây dựng); |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hoá; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ dùng cá nhân và gia đình; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh vật tư thiết bị y tế; Mua bán máy móc, thiết bị công nghiệp, thiết bị phòng thí nghiệm; Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng thay thế; Buôn bán, tư vấn, thiết kế, lắp đặt: Thiết bị xử lý môi trường, xử lý chất thải rắn, lỏng, khí |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Buôn bán hàng cơ kim khí; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh sơn và các loại vật liệu xây dựng khác; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán, hạt nhựa, vật tư ngành nhựa và các sản phẩm bằng nhựa; Kinh doanh các loại hoá chất (Không bao gồm hóa chất Nhà nước cấm kinh doanh); Mua bán khoáng sản |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng ôtô theo hợp đồng và theo tuyến cố định, vận chuyển khách du lịch |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá, |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Hoạt động kho bãi và lưu giữ hàng hoá (Không bao gồm kinh doanh bất động sản); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế Thiết bị xử lý môi trường, xử lý chất thải rắn, lỏng, khí (Không bao gồm thiết kế các công trình xây dựng); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ; Tư vấn Thiết bị xử lý môi trường, xử lý chất thải rắn, lỏng, khí (Không bao gồm thiết kế các công trình xây dựng); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |