0104032091 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng Hà Nội Xanh
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng Hà Nội Xanh | |
---|---|
Tên quốc tế | HA NOI GREEN CONSTRUCTION DEVELOPMENT AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HA NOI GREEN CI ., JSC |
Mã số thuế | 0104032091 |
Địa chỉ |
Số 10, Ngách 1/8, Ngõ 1 Đường Võ Chí Công, Tổ 16, Phường Nghĩa Đô, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Bùi Dương Quỳnh Anh |
Điện thoại | 0243 791 611 |
Ngày hoạt động | 02/07/2009 |
Quản lý bởi | Cầu Giấy - Thuế cơ sở 5 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Thi công phòng chống mối, mọt cho các công trình, các vật liệu và các sản phẩm hàng hóa lưu trữ |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai Sản xuất đồ uống không |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm tin học điện tử , viễn thông |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm vật tư, máy móc, thiết bị, phụ tùng linh kiện phục vụ cho ngành: kinh tế, chế tạo máy, thông tin, điện tử, thương mại, giáo dục, khoa học công nghệ, môi trường, xuất bản, in ấn, giải trí, du lịch, nông nghiệp, công nghiệp, thuỷ lợi, giao thông vận tải; Kinh doanh trang thiết bị y tế, đo lường, thiết bị nghiên cứu khoa học và thiết bị thí nghiệm; Mua bán, lắp ráp các sản phẩm tin học, điện tử, viễn thông; |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng bảo trì, bảo hành các sản phẩm hàng hóa công ty kinh doanh |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp ráp các sản phẩm tin học, điện tử, viễn thông |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng, thi công các công trình kiến trúc, dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, vận tải, công trình văn hoá, thể thao, bưu chính viễn thông, bệnh viện, hạ tầng kỹ thuật, an ninh, quốc phòng, công trình cấp thoát nước, khách sạn, khu vui chơi giải trí, trang trại, nhà vườn, đường dây và trạm điện đến 35KV; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị máy móc thi công xây dựng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Hoàn thiện các công trình Hoàn thiện loại công trình dân dụng và công nghiệp; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công phòng chống mối, mọt cho các công trình, các vật liệu và các sản phẩm hàng hóa lưu trữ |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán và ký gửi hàng hóa |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán các sản phẩm vật tư, máy móc, thiết bị, phụ tùng linh kiện phục vụ cho ngành: kinh tế, chế tạo máy, thông tin, điện tử, thương mại, giáo dục, khoa học công nghệ, môi trường, xuất bản, in ấn, giải trí, du lịch, nông nghiệp, công nghiệp, thuỷ lợi, giao thông vận tải; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc , xếp, dỡ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Lập trình phần mềm máy tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Quản trị mạng |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Quan trắc lún công trình; Xây dựng hệ thống đảm bảo chất lượng công trình xây dựng Tư vấn lập dự toán, quyết toán các công trình xây dựng; Tư vấn, lập các dự án đầu tư, quản lý dự án, thẩm định các dự án đầu tư; Tư vấn xây dựng; Giám sát xây dựng và hoàn thiện loại công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình cầu, đường bộ; Thiết kế công trình cảng - đường thuỷ; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế cấp thoát nước; Thiết kế lắp đặt thiết bị, công nghệ điện; Thiết kế kiến trúc công trình; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Phân tích nguồn gốc, xuất xứ, số lượng, chất lượng, quy cách, mẫu mã, bao bì các sản phẩm hàng hoá, vật liệu, trang thiết bị máy móc dây chuyền công nghệ; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng, máy xây dựng, thiết bị công nghệ, phương tiện vận tải và môi trường; Thí nghiệm đối với phần nền móng công trình, thí nghiệm vật liệu xây dựng bán thành phẩm, kiểm tra độ bền kết cấu vật liệu, máy móc thiết bị, cấu kết xây dựng công trình; |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Ứng dụng các công nghệ bảo quản, chế biến hàng nông, lâm nghiệp, thuỷ, hải sản (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật và thuốc thú y); Ứng dụng các công nghệ xử lý khí thải, nước thải, chất thải rắn, nước sạch; Nghiên cứu phát triển thực nghiệm kỹ thuật, ứng dụng chuyển giao công nghệ mới, các biện pháp và giải pháp kỹ thuật tiên tiến phục vụ cho ngành: xây dựng, giáo dục, văn hoá, sở hữu trí tuệ, môi trường, tài nguyên, khoáng sản, sản xuất, chế tạo. lắp đặt các trang thiết bị y tế, thiết bị đo lường, thiết bị viễn thông, thiết bị phát thanh, truyền hình, thiết bị chiếu sáng, thiết bị chống sét, thiết bị bảo vệ, thiết bị phòng chống cháy, thiết bị điện tử, mạng máy tính, hệ thống điện dân dụng, thiết bị khử trùng, xông hơi, thiết bị vệ sinh, làm sạch bề mặt, đánh bóng, tẩy rửa, thiết bị phun tưới, chăm sóc và làm vườn. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế Web; Trang trí nội ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ bảo vệ môi trường xanh và sạch Dịch vụ vệ sinh, làm sạch cảnh quan môi trường, cây xanh, nhà máy, phân xưởng, kho tàng, khu công nghiệp và các công sở |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề: may, thêu, đan, ren, nề, mộc, cơ khí, lái xe, điện tử, điện lạnh, nghiệp vụ văn phòng, lễ tân, làm vườn (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo: công nhân, thợ thủ công, kỹ thuật viên lành nghề; |