0104039001 - Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thiết Bị Công Nghệ Mới
| Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thiết Bị Công Nghệ Mới | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NEW TECHNOLOGY EQUIPMENT DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
| Mã số thuế | 0104039001 |
| Địa chỉ |
Tầng 3, Tòa Nhà Số 12-16 Phố Đốc Ngữ, Phường Ngọc Hà, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Hậu Dũng |
| Điện thoại | 0243 771 359 |
| Ngày hoạt động | 07/07/2009 |
| Quản lý bởi | Giảng Võ - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh vật tư, thiết bị, phụ tùng, phương tiện, nguyên vật liệu phục vụ ngành công nghiệp, xây dựng, giao thông, thuỷ lợi, hầm mỏ, khai khoáng; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0111 | Trồng lúa |
| 0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
| 0114 | Trồng cây mía |
| 0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
| 0116 | Trồng cây lấy sợi |
| 0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau các loại Trồng đậu các loại Trồng hoa hàng năm |
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây gia vị hàng năm Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm Trồng cây hàng năm khác còn lại |
| 0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Trồng nho Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo Trồng nhãn, vải, chôm chôm Trồng cây ăn quả khác |
| 0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 0123 | Trồng cây điều |
| 0124 | Trồng cây hồ tiêu |
| 0125 | Trồng cây cao su |
| 0126 | Trồng cây cà phê |
| 0127 | Trồng cây chè |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng cây gia vị lâu năm Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh lâu năm Trồng cây lâu năm khác còn lại |
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
| 0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi cá Nuôi tôm Nuôi thủy sản khác Sản xuất giống thủy sản biển |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi cá Nuôi tôm Nuôi thủy sản khác Sản xuất giống thủy sản nội địa |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, mua bán khoáng sản (chỉ hoạt động sau khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, công trình văn hoá, hạ tầng kỹ thuật cho các khu đô thị, khu công nghiệp; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dịch vụ phá dỡ, bốc xúc và chuẩn bị mặt bằng; |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản; Bán buôn các loại chè đen, chè xanh đã hoặc chưa chế biến, đóng gói, kể cả loại chè đóng gói nhỏ pha bằng cách nhúng gói chè vào nước; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Kinh doanh thực phẩm chức năng |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh đồ điện gia dụng; Kinh doanh đồ dùng gia đình, đồ dùng cho trẻ sơ sinh, hàng may mặc, giày dép, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh, lắp đặt, bảo trì các linh kiện, phụ tùng thiết bị điện, máy phát điện, điện tử, bưu chính viễn thông, điện lạnh, điện dân dụng, máy văn phòng; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh vật tư, thiết bị, phụ tùng, phương tiện, nguyên vật liệu phục vụ ngành công nghiệp, xây dựng, giao thông, thuỷ lợi, hầm mỏ, khai khoáng; |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các loại nhà nước cấm, trừ đấu giá) |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thuốc |
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Trừ bán lẻ vàng, súng đạn, tem và tiền kim khí, trừ hoạt động của đấu giá viên) |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Trừ bán lẻ vàng, súng đạn, tem và tiền kim khí, trừ hoạt động của đấu giá viên) |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ đấu giá bán lẻ qua internet) |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động đấu giá) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá bằng đường bộ; |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá bằng đường thuỷ; |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa ( Trừ vận tải hàng hóa hàng không và hoa tiêu) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải ( Trừ vận tải hàng hóa hàng không và hoa tiêu) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Trừ bar, karaoke, vũ trường) (Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; Dịch vụ uỷ thác mua bán hàng hoá; Dịch vụ uỷ thác xuất nhập khẩu; |