0104051947 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Công Trình Văn Hóa Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Công Trình Văn Hóa Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM CULTURE CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VICCI ., JSC |
Mã số thuế | 0104051947 |
Địa chỉ |
P1003 – N04 – B2 Khu Đô Thị Dịch Vọng, Phường Cầu Giấy, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phan Quốc Dân |
Ngày hoạt động | 14/07/2009 |
Quản lý bởi | Cầu Giấy - Thuế cơ sở 5 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp lĩnh vực: xây dựng và hoàn thiện; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Tư vấn thẩm tra, định giá dự án đầu tư, thẩm tra thiết kế kỹ thuật, bản vẽ thi công, tổng dự toán; - Dịch vụ lập dự án đầu tư, lập tổng dự toán thi công các công trình xây dựng; - Giám sát thi công xây dựng công trình xây dựng, lĩnh vực lắp đặt thiết bị, công nghệ cấp thoát nước. - Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện; - Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi, lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện. - Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế kết cấu công trình giao thông đường bộ - Thiết kế công trình cấp thoát nước - Khảo sát trắc địa công trình - Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông lĩnh vực chuyên môn giám sát: xây dựng hoàn thiện |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng Chi tiết: Kinh doanh khai thác mỏ |
0710 | Khai thác quặng sắt Chi tiết: Kinh doanh và khai thác kim loại |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá xây dựng |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Điện mặt trời |
3512 | Truyền tải và phân phối điện (không bao gồm hoạt động truyền tải, điều độ) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Xây dựng công trình xử lý bùn. - Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình văn hoá, thể thao, du lịch, bảo tàng, công nghiệp, dân dụng, giao thông, thuỷ lợi, thông tin liên lạc, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị và công nghiệp; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị âm thanh, ánh sáng, điện, nước cho các công trình; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lập dự án và tổ chức thi công tu bổ, phục hồi di tích lịch sử văn hoá, danh lam thắng cảnh, bảo tàng, tượng đài; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Xử lý lún, chống lún, kích, nâng, hạ kết cấu công trình; - Dịch vụ phòng mối cho các công trình xây dựng. - Dịch vụ khảo sát phát hiện mối, thiết kế phòng chống mối. (Mục 7, 8 Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8268:2017 bảo vệ công trình xây dựng – Phòng chống mối cho công trình xây dựng đang sử dụng) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; - Đại lý phân phối hàng tiêu dùng, thực phẩm, nước giải khát, đồ uống có ga; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng: sắt, thép, gốm, sứ, sơn, nhôm, kính, trang thiết bị nội, ngoại thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh hóa chất (trừ loại Nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh. - Bán lẻ ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán lẻ thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su... |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ dao, keo, dụng cụ cắt gọt, đồ dung nhà bếp; - Bán lẻ thiết bị khoá, két sắt...không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc bảo dưỡng |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí; trừ hoạt động đấu giá và các hàng hoá và dịch vụ nhà nước cấm) Chi tiết: - Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ thờ cúng và hàng hoá phục vụ mục đích tín ngưỡng khác; |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: - Vận chuyển khách theo tuyến cố định và theo hợp đồng; - Vận chuyển khách bằng taxi; - Vận chuyển khách du lịch; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ giao nhận, bốc, xếp, dỡ hàng hoá; |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ trông giữ phương tiện giao thông; - Hoạt động của các địa lý bán vé máy bay; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng và phục vụ khách du lịch |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Quản lý vận hành nhà chung cư |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp lĩnh vực: xây dựng và hoàn thiện; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Tư vấn thẩm tra, định giá dự án đầu tư, thẩm tra thiết kế kỹ thuật, bản vẽ thi công, tổng dự toán; - Dịch vụ lập dự án đầu tư, lập tổng dự toán thi công các công trình xây dựng; - Giám sát thi công xây dựng công trình xây dựng, lĩnh vực lắp đặt thiết bị, công nghệ cấp thoát nước. - Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện; - Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi, lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện. - Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế kết cấu công trình giao thông đường bộ - Thiết kế công trình cấp thoát nước - Khảo sát trắc địa công trình - Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông lĩnh vực chuyên môn giám sát: xây dựng hoàn thiện |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn, chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực tiết kiệm năng lượng, hiệu quả năng lượng, năng lượng sạch, năng lượng tái tạo, xử lý chất thải bảo vệ môi trường; - Tư vấn xây dựng hệ thống quản lý môi trường; - Dịch vụ nghiên cứu, lập báo cáo đánh giá tác động, hiện trạng môi trường; |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Hoạt động dịch vụ vệ sinh công trình và cảnh quan. |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh ; - Kinh doanh khai thác và quản lý chợ |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Giáo dục trung học cơ sở |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng Chi tiết: - Nhà dưỡng lão có sự chăm sóc điều dưỡng; |