0104078917 - Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Dịch Vụ Thương Mại Tân Trường Lộc
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Dịch Vụ Thương Mại Tân Trường Lộc | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN TRUONG LOC TRADING SERVIECE AND TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0104078917 |
Địa chỉ |
Số 17 Ngõ 20/30 Đường Phú Minh, Phường Tây Tựu, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | An Ildea |
Điện thoại | 0437 635 244 |
Ngày hoạt động | 28/07/2009 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 9 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chi tiết: - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng: máy photocopy, máy chiếu, đèn chiếu, máy huỷ giấy, máy fax... - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam (CPC 622) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến sản xuất (CPC 884, 885) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến sản xuất (CPC 884, 885) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến sản xuất (CPC 884, 885) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: các hoạt động chế biến, bảo quản dầu mỡ động, thực vật thô và tinh luyện |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến sản xuất (CPC 884, 885) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn; - Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo; |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Xử lý nước thải |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Đại lý hàng hóa (trừ hoạt động đấu giá) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng: máy photocopy, máy chiếu, đèn chiếu, máy huỷ giấy, máy fax... - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm khác: Nến, dây nến và các thứ tương tự |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam (CPC 622) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam (CPC 631) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết : Dịch vụ kho bãi (CPC742) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý vận tải hàng hoá (CPC 748) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết:Dịch vụ thực hiện phần mềm (CPC 842) |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết:Dịch vụ thực hiện phần mềm (CPC 842) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết:Dịch vụ thực hiện phần mềm (CPC 842) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết:Dịch vụ thực hiện phần mềm (CPC 842) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Dịch vụ máy tính và các dịch vụ liên quan (CPC 849) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Dịch vụ liên quan đến tư vấn khoa học kỹ thuật (CPC 86751, 86752 và 86753) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam (CPC 632). |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay, hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác) (CPC 633) |