0104126173 - Công Ty Cổ Phần Kinh Đô Thăng Long
| Công Ty Cổ Phần Kinh Đô Thăng Long | |
|---|---|
| Tên quốc tế | THANG LONG CAPITAL JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | THALOCA.,JSC |
| Mã số thuế | 0104126173 |
| Địa chỉ |
Số 8 Ngõ 443 Phố Đội Cấn, Phường Ngọc Hà, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Văn Sương |
| Điện thoại | 0246 680 099 |
| Ngày hoạt động | 19/08/2009 |
| Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0220 | Khai thác gỗ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm) |
| 0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (trừ các loại Nhà nước cấm) |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 1311 | Sản xuất sợi |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khay đựng trứng và các sản phẩm đóng gói khác được đúc sẵn |
| 1811 | In ấn (trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
| 2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Thùng giữ nhiệt, cách nhiệt các loại; |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất chậu tắm, chậu giặt và các đồ tương tự - Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp; - Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại; |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất cầu chì, điện; |
| 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại Chi tiết: - Sản xuất kẹp đèn; - Sản xuất bộ phận ngắt mạch cho dây dẫn điện (ứng suất, nút bấm, lẫy khoá); - Sản xuất ổ cắm, dây dẫn điện; - Sản xuất hộp đựng dây điện (ví dụ mối nối, công tắc); - Sản xuất cáp, máy móc, điện; - Sản xuất thiết bị nối và dẫn; - Sản xuất thiết bị dây dẫn không mang điện bằng nhựa bao gồm cáp điện nhựa, hộp đựng mối nối hai mạch điện bằng nhựa, bàn rà, máy nối cực bằng nhựa và các thiết bị tương tự. |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: - Sản xuất sạc ăcquy ở trạng thái rắn; - Sản xuất thiết bị đóng mở cửa bằng điện; - Sản xuất chuông điện; - Sản xuất dây phụ trợ được làm từ dây cách điện; - Sản xuất máy đổi điện trạng thái rắn, máy đổi điện, pin nhiên liệu, cung cấp năng lượng điều chỉnh và không điều chỉnh, cung cấp năng lượng liên tục; |
| 2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
| 2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
| 2910 | Sản xuất xe có động cơ |
| 3091 | Sản xuất mô tô, xe máy Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp xe đạp điện; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
| 3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: Sản xuất đồ chơi có bánh xe được thiết kế để cưỡi, bao gồm xe đạp và xe ba bánh (trừ các loại đồ chơi có hại cho sự giáo dục, phát triển nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất quần áo lao động và phục vụ các loại; |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3830 | Tái chế phế liệu (trừ các loại Nhà nước cấm) |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: - Khử độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi bị ô nhiễm, ở vị trí hiện tại hoặc vị trí cũ, thông qua sử dụng các phương pháp cơ học, hoá học hoặc sinh học; - Khử độc các nhà máy công nghiệp hoặc các khu công nghiệp, |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện của ô tô và xe có động cơ khác như: săm, lốp, ắc quy, đèn, các phụ tùng điện, nội thất ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa): hạt quả có dầu; |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; Bán buôn đồ uống không có cồn; |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; - Bán buôn xe đạp (kể cả xe đạp điện) và phụ tùng của xe đạp; - Bán buôn phích giữ nhiệt, cách nhiệt, gạt tàn thuốc, bật lửa các loại; - Bán buôn đèn pin, băng dính cách điện, cách nhiệt và các dụng cụ cách điện, đồng hồ; - Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc, máy hút bụi, tủ sấy quần áo, đèn sưởi nhà tắm, quạt sưởi, cây nước nóng lạnh, máy bơm nước, nồi áp suất; - Bán buôn xe đạp (kể cả xe đạp điện) và phụ tùng của xe đạp; |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn thiết bị lưu trữ thông tin; |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Bán buôn thiết bị camera quan sát, camera hành trình; - Bán buôn thiết bị lưu điện (sạc dự phòng) -Bán buôn thiết bị nghe nhìn và thiết bị điện tử: tai nghe bluetooth, đồng hồ thông minh, vòng đeo tay thông minh |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; - Bán buôn máy móc, thiết bị vật liệu điện: tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện đã hoặc chưa bọc lớp cách điện, rơle, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện khác. - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác: than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu; |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ quặng uranium và thorium); |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa , bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp): mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ các loại Nhà nước cấm); |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ; - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng thủy tinh - Mở bia, rượu, đồ hộp các loại; - Dây đai các loại: sử dụng để bảo hộ, treo, móc, gá các vật dụng; |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ trang phục khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần. |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xe đạp, kể cả xe đạp điện; Bán lẻ phụ tùng xe đạp; - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tính ngưỡng khác; |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
| 6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ; |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra); |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (không bao gồm môi giới, giới thiệu, tuyển dụng và cung ứng lao động cho các Doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và cung ứng, quản lý người lao động đi làm việc ở nước ngoài) |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (Doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 9319 | Hoạt động thể thao khác Chi tiết: Hoạt động thể thao |
| 9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ các hoạt động Nhà nước cấm) |
| 9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |