0104317139 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Đô Thị Hà Nội
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Đô Thị Hà Nội | |
---|---|
Tên quốc tế | HA NOI URBAN DEVELOPMENT AND CONSTRUCT INVESTMENTJOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | URBAN DACI ., JSC |
Mã số thuế | 0104317139 |
Địa chỉ |
Số 4/20 Phố Cát Linh, Phường Ô Chợ Dừa, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Văn Đồng |
Ngày hoạt động | 22/12/2009 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ - Chi tiết: Phá dỡ các công trình xây dựng; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí - Chi tiết: Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí; Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Kinh doanh vận tải bằng ô tô các loại hình sau: Vận chuyển khách theo tuyến cố định; Vận chuyển khách theo hợp đồng; Vận chuyển khách bằng taxi; Vận chuyển khách du lịch; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Vận tải hàng hoá; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Dịch vụ khách sạn; Dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ, kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) ; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kiểm toán, kế toán); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp;Thiết kế quy hoạch, kiến trúc các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng loại công trình : dân dụng và công nghiệp (lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện); Thiết kế công trình đường bộ; Thẩm tra: sự hợp lý của các giải pháp kết cấu công trình; Sự tuân thủ các quy chuẩn, tiêu chuẩn xây dựng được áp dụng; đánh giá mức độ an toàn công trình; Sự hơp lý của việc lựa chọn dây chuyền và thiết bị công nghệ đối với công trình có yêu cầu công nghệ; Sự tuân thủ các quy định về môi trường, phòng cháy, chữa cháy; Dịch vụ tư vấn chuẩn bị dự án gồm: lập, đánh giá báo cáo nghiên cứu khả thi, báo cáo nghiên cứu khả thi . |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật - Chi tiết: Tư vấn dịch vụ khoa học kỹ thuật trong lĩnh vực phòng trừ sinh vật gây hại (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Tư vấn về môi trường; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác - Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |
7912 | Điều hành tua du lịch - Chi tiết: Lữ hành quốc tế, lữ hành nội địa; |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |