0104475255 - Công Ty Cổ Phần Sunman
| Công Ty Cổ Phần Sunman | |
|---|---|
| Tên quốc tế | SUNMAN JOINT STOCK COMPANY | 
| Tên viết tắt | SUNMAN.,JSC | 
| Mã số thuế | 0104475255 | 
| Địa chỉ | 
Số Nhà 83, Phố Thạch Bàn, Phường Long Biên, Tp Hà Nội, Việt Nam
 Thông tin xuất hóa đơn  | 
| Người đại diện | Nguyễn Thị Giang Thanh | 
| Điện thoại | 0436 756 179 | 
| Ngày hoạt động | 05/02/2010 | 
| Quản lý bởi | Việt Hưng - Thuế cơ sở 11 Thành phố Hà Nội | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: + Giấy vệ sinh. + Khăn ăn, giấy ăn, khăn lau, + Băng vệ sinh và khăn lau vệ sinh, tã giấy cho trẻ sơ sinh, + Cốc, chén đĩa, khay bằng giấy. - Sản xuất phong bì, bưu thiếp; - Sản xuất giấy lọc và bìa giấy; - Sản xuất sổ sách, sổ kế toán, bìa rời, an-bum và các đồ dùng văn phòng phẩm tương tự dùng trong giáo dục và thương mại; - Sản xuất hộp, túi, túi dết, giấy tóm tắt bao gồm sự phân loại đồ dùng văn phòng phẩm bằng giấy; - Sản xuất giấy dán tường và giấy phủ tường tương tự bao gồm giấy có phủ chất dẻo và giấy dán tường có sợi dệt;  | 
| 1811 | In ấn (trừ các loại hình Nhà nước cấm)  | 
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in | 
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện | 
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 
| 3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện | 
| 3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống | 
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải | 
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 
| 3830 | Tái chế phế liệu (trừ các loại Nhà nước cấm)  | 
| 4100 | Xây dựng nhà các loại | 
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng);  | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý;  | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc;  | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm;  | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường.  | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ quặng uranium và thorium);  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn hóa chất khác: Bán buôn hoá chất công nghiệp: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn bột giấy;  | 
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ các loại Nhà nước cấm);  | 
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản)  | 
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ logistics Dịch vụ đại lý tàu biển Dịch vụ đại lý tàu biển; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)  | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính);  | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh;  |